- Từ điển Anh - Nhật
Young geisha
n
げいこ [芸子]
Xem thêm các từ khác
-
Young gentleman
n わかだんな [若旦那] -
Young girl
Mục lục 1 n 1.1 さおとめ [早乙女] 1.2 こむすめ [小娘] 1.3 さおとめ [早少女] n さおとめ [早乙女] こむすめ [小娘] さおとめ... -
Young greens or herbs
n わかな [若菜] -
Young kabuki actor
n わかしゅ [若衆] わかしゅう [若衆] -
Young lady
Mục lục 1 n 1.1 ごれいじょう [御令嬢] 1.2 ヤングレディー 1.3 ごれいじょう [ご令嬢] 1.4 れいじょう [令娘] 1.5 おとめ... -
Young lady of noble birth
Mục lục 1 n 1.1 ひめ [姫] 2 oK,n 2.1 ひめ [媛] n ひめ [姫] oK,n ひめ [媛] -
Young lancefish
n コウナゴ こうなご [小女子] -
Young leader or master
n わかだいしょう [若大将] -
Young literary enthusiast
n ぶんがくせいねん [文学青年] -
Young lord
n わかとの [若殿] -
Young lord (rare ~)
n ろうくん [郎君] -
Young lord or master
n ようくん [幼君] -
Young lord or prince
n わかぎみ [若君] -
Young man
Mục lục 1 n 1.1 せいねん [青年] 1.2 わこうど [若人] 1.3 だんし [男子] 1.4 わかしゅ [若衆] 1.5 わかもの [若者] 1.6 わかしゅう... -
Young man come of age (at 16)
n かじゃ [冠者] かんじゃ [冠者] -
Young man in his prime
n そうし [壮士] -
Young master
n わかだんな [若旦那] わかさま [若様] -
Young monarch or samurai
n わかとのばら [若殿原]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.