Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Youth

Mục lục

n

じゃくれい [弱齢]
ねんしょうしゃ [年少者]
ユース
せいしょうねん [青少年]
じゃくねん [若年]
そうてい [壮丁]
わかさ [若さ]
だんし [男子]
じゃくねん [弱年]
せいねん [青年]
わかもの [若者]

adj-na,n

じゃくしょう [弱少]
しょうそう [少壮]
じゃくしょう [弱小]
ねんしょう [年少]

adj-no,n

せいしゅん [青春]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top