Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Zipangu

n

ジパング

Xem thêm các từ khác

  • Zipper

    Mục lục 1 n 1.1 ジッパー 2 n 2.1 ファスナー n ジッパー n ファスナー
  • Zipper (lit: chuck)

    n チャック
  • Zippered carrying case

    n セカンドバッグ
  • Zippo

    n ジッポー
  • Zirconium (Zr)

    n ジルコニウム
  • Zodiac

    n こうどうたい [黄道帯] じゅうたい [獣帯]
  • Zodiacal light

    n こうどうこう [黄道光]
  • Zombie

    n ゾンビ
  • Zonal air conditioning

    n ちいきれいだんぼう [地域冷暖房]
  • Zone

    Mục lục 1 n 1.1 くいき [区域] 1.2 ゾーン 1.3 ちたい [地帯] 1.4 たいいき [帯域] n くいき [区域] ゾーン ちたい [地帯]...
  • Zone of action

    n こうどうちたい [行動地帯]
  • Zoo

    n どうぶつえん [動物園]
  • Zoolatry

    n どうぶつすうはい [動物崇拝]
  • Zoological gardens

    n どうぶつえん [動物園]
  • Zoologist

    n どうぶつがくしゃ [動物学者]
  • Zoology

    n どうぶつがく [動物学]
  • Zoom

    Mục lục 1 n 1.1 ズーム 2 n,vs 2.1 きゅうじょうしょう [急上昇] n ズーム n,vs きゅうじょうしょう [急上昇]
  • Zoom in

    n ズームイン
  • Zoom lens

    n ズームレンズ
  • Zooming

    n ズーミング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top