Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Core-type transformer

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

biến áp có lõi

Điện lạnh

biến áp kiểu trụ

Điện

máy biến áp dạng lõi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Core-wall

    tường tâm, tường lõi, central core wall, tường lõi trung tâm, concrete core wall type dam, đập kiểu tường lõi bê tông
  • Core (hole)

    lõi khoan,
  • Core (tape recording)

    lõi của băng ghi âm,
  • Core (test core)

    lõi kỹ thuật, lõi kỹ thuật,
  • Core (turning) lathe

    máy tiện thao đúc,
  • Core Biopsy

    sinh thiết lõi,
  • Core Nodal Switching Subsystems (CNSS)

    các phân hệ chuyển mạch nút mạng lõi,
  • Core analysis

    phân tích mẫu lõi, sự phân tích lõi khoan, sự phân tích mẫu lõi, well core analysis, phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
  • Core arbor

    trục máy ép,
  • Core area

    diện tích lõi,
  • Core array

    mảng lõi từ, dây lõi từ,
  • Core bar

    vấu,
  • Core barrel

    ống chứa mẫu lõi, ống lấy mẫu lõi, vật phóng lấy mẫu, ống lấy mẫu, double core barrel, ống chứa mẫu lõi đôi, single...
  • Core binder

    dầu làm ruột,
  • Core bit

    mũi khoan vòng, mũi khoan lõi, mũi khoan lấy lõi, mũi khoan lấy mẫu lõi, lưỡi khoan lấy mẫu, Địa chất:...
  • Core blowing machine

    máy lèn thao cát (đúc),
  • Core box

    hộp ruột (đúc), hộp thao, hộp thao, hộp lõi,
  • Core breaker

    dụng cụ tháo lõi khoan, Địa chất: cái bẻ lõi khoan, cái lấy lõi khoan,
  • Core business

    hoạt động (kinh doanh) chính,
  • Core cable

    cáp có lõi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top