Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fourier series

Toán & tin

chuỗi Fourier 

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fourier theorem

    định lý fourter, định lý fourier,
  • Fourier transform

    khai triển fourier, sự biến đổi fourien, sự chuyển đổi fourier, biến đổi fourier, dft ( discrete fourier transform ), biến đổi...
  • Fourier transform spectroscopy

    phổ học biến quả fourier,
  • Fourier transformation

    biến quả fourier, phép biến đổi fourier, fast fourier transformation (fft), phép biến đổi fourier nhanh
  • Fourier transforms

    các biến đổi fourier,
  • Fourierism

    Danh từ: học thuyết fu-ri-ê ( + 1837) chủ trương tổ chức xã hội thành hợp tác xã nhỏ,
  • Fourierist

    Danh từ: người theo học thuyết fu-ri-ê,
  • Fourler series

    chuỗi fourier,
  • Fourplex

    Danh từ: nhà bốn căn hộ,
  • Fourrier transform

    phép biến đổi fourier,
  • Fours

    ,
  • Fourscore

    / ´fɔ:¸skɔ: /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, tuổi thọ...
  • Foursome

    / ´fɔ:səm /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn...
  • Foursquare

    / ¸fɔ:´skwɛə /, tính từ, vuông, kiên quyết, táo bạo, có cơ sở vững chắc, a foursquare approach to a problem, một cách tiếp...
  • Fourteen

    / ´fɔ:´ti:n /, Tính từ: mười bốn, Danh từ: số mười bốn,
  • Fourteenth

    Tính từ: thứ mười bốn, Danh từ: một phần mười bốn, người...
  • Fourth

    / 'fɔ:θ /, Tính từ: thứ tư, thứ bốn, Danh từ: một phần tư, người...
  • Fourth-class mail

    bưu phẩm loại bốn,
  • Fourth-degree parabola

    parabôn bậc 4,
  • Fourth-generation language (FGL)

    ngôn ngữ thế hệ thứ tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top