- Từ điển Anh - Việt
Network communication services Interface (Network Products corp.) (NCSI)
Điện tử & viễn thông
giao diện dịch vụ truyền thông mạng (network products corp)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Network computer
máy tính mạng, network computer (nc), máy tính mạng (nc), network computer operating system (ncos), hệ điều hành máy tính mạng -
Network computer (NC)
máy tính mạng (nc), máy tính mạng, -
Network computer operating system (NCOS)
hệ điều hành máy tính mạng, -
Network computing Architecture (oracle) (NCA)
kiến trúc tính toán mạng, -
Network computing architecture (NCA)
kiến trúc tính toán mạng, -
Network computing system (NCS)
hệ thống tính toán mạng, -
Network computing system /network control system (NCS)
hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng, -
Network conditions
điều kiện mạng, -
Network configuration
cấu hình lưới điện, -
Network configuration application (NCA)
ứng dụng cấu hình mạng, -
Network configuration process (NORTEl) (NCP)
quá trình cấu hình mạng (nortel), -
Network configuration table
bảng cấu hình mạng, -
Network configuration tables
các bảng cấu hình mạng, -
Network congestion
sự tắc nghẽn mạng, -
Network connection
kết nối mạng, sự nối kết mạng, -
Network connection (NE)
kết nối mạng, -
Network connection Management (NCM)
quản lý kết nối mạng, -
Network connection cabinet
phòng nối kết mạng lưới, -
Network connection failure (NCF)
hỏng kết nối mạng, -
Network constant
hằng số mạng, hằng số mạng điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.