Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shear resistance system the concrete cover against pull-out by deviation forces

Xây dựng

sức kháng cắt của lớp bê tông bảo vệ chống lại lực trệch hướng đẩy ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shear rigidity

    độ cứng trượt, độ cứng chống cắt,
  • Shear sample

    mẫu thí nghiệm cắt,
  • Shear section

    tiết diện chịu cắt,
  • Shear specimen

    mẫu thử cắt,
  • Shear spiral

    cốt thép chống cắt dạng lò xo,
  • Shear spray

    sự phun cắt,
  • Shear stability

    độ ổn định trượt (cắt),
  • Shear steel

    Danh từ: thép làm kéo, thép làm dao, thép làm dao, thép làm dao cắt, thép chất lượng cao, thép hàn,...
  • Shear stiffness

    độ cứng trượt, độ cứng chống cắt,
  • Shear strain

    biến dạng chống cắt, độ biến dạng trượt, biến dạng trượt, sự biến dạng trượt, biến dạng trượt, ứng suấtcắt,...
  • Shear strength

    cường độ chống cắt, độ bền chịu trượt, độ bền cắt, sức bền cắt,
  • Shear stress

    ứng suất cắt trượt, ứng suất chống cắt, ứng suất cắt, ứng suất trượt, horizontal shear stress, ứng suất cắt nằm ngang,...
  • Shear stress analysis

    sự tính (toán) trượt,
  • Shear stress curve

    đường cong ứng suất cắt,
  • Shear stress flow

    luồng ứng suất cắt,
  • Shear stress velocity

    tốc độ động lực (thuỷ lực),
  • Shear stud

    thanh neo chịu cắt,
  • Shear surface

    mặt cắt,
  • Shear test

    phép kiểm tra độ biến dạng, thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm trượt, box-type shear test, thí nghiệm cắt...
  • Shear theory

    lý thuyết cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top