Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Émotter

Ngoại động từ

đập đất (ruộng cày)

Xem thêm các từ khác

  • Émotteuse

    Danh từ giống cái (nông nghiệp) bừa nghiền
  • Émou

    Danh từ giống đực Như émeu
  • Émoucheter

    Ngoại động từ Làm gãy mũi (dao, giùi...)
  • Émouchette

    Danh từ giống cái Lưới che ruồi (phủ mình ngựa)
  • Émouchoir

    Danh từ giống đực Cái xua ruồi
  • Émoudre

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) mài émoudre un couteau mài dao
  • Émoulage

    Danh từ giống đực Sự mài sắc
  • Émouleur

    Danh từ giống đực Thợ mài
  • Émoustillant

    Tính từ Làm vui nhộn
  • Émoustiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm (cho) vui nhộn 2 Phản nghĩa 2.1 Calmer refroidir Ngoại động từ Làm (cho) vui nhộn Phản nghĩa...
  • Émouvant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cảm động, làm (cho) xúc động 2 Phản nghĩa 2.1 Froid Tính từ Cảm động, làm (cho) xúc động Récit...
  • Émouvoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xúc động (ai); làm động (lòng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lay chuyển 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Ému

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc động, cảm động 2 Phản nghĩa 2.1 Froid indifférent Tính từ Xúc động, cảm động Paraitre ému tỏ...
  • Émulation

    Danh từ giống cái Sự thi đua
  • Émule

    Danh từ (văn học) người thi đua (nghĩa rộng) người ngang hàng
  • Émulseur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy tạo nhũ
  • Émulsif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) nhũ hoa 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất nhũ hóa Tính từ (hóa học) nhũ hoa Danh từ...
  • Émulsifiable

    Tính từ (hóa học) có thể nhũ hóa
  • Émulsine

    Danh từ giống cái (sinh vật học) emunxin (chất men)
  • Émulsion

    Danh từ giống cái (hóa học; nhiếp ảnh; dược học) thể sữa, nhũ tương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top