- Từ điển Pháp - Việt
Épithalame
Danh từ giống đực
Thơ mừng cưới
Xem thêm các từ khác
-
Épithème
Danh từ giống đực (thực vật học) mô thông nước (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc dán -
Épithélial
Tính từ Xem épithélium -
Épithélium
Danh từ giống đực (sinh vật học) biểu mô -
Épitoge
Danh từ giống cái Dải choàng vai (của luật sư, giáo sư) -
Épizootie
Danh từ giống cái Dịch động vật -
Épizootique
Tính từ Xem épizootie -
Éploré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khóc sướt mướt 2 Danh từ giống đực 2.1 (văn học) người khóc sướt mướt Tính từ Khóc sướt... -
Éployer
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giăng ra, mở ra -
Épluchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhặt rau 1.2 Sự gọt vỏ, sự bóc vỏ 1.3 Sự xem xét tỉ mỉ Danh từ giống đực Sự... -
Éplucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt (rau..) 1.2 Gọt vỏ (khoai tây...); bóc vỏ (quả cam..) 1.3 Xem xét tỉ mỉ; bới lông tìm... -
Éplucheur
Danh từ giống đực Người nhặt (rau...) Người gọt vỏ, người bóc vỏ; dao gọt cỏ (cà rốt, khoai tây..) éplucheur d\'écrevisses... -
Épode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ trữ tình hai câu 1.2 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) đoạn ba (trong... -
Épointage
Danh từ giống đực Sự làm gãy mùi; sự làm cùn mũi Sự gãy mũi; sự cùn mũi -
Épointement
== Xem épointage -
Épointer
Ngoại động từ Làm gãy mũi; làm cùn mũi (của cái kim...) -
Éponge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọt biển 1.2 Chất xốp (như bọt biển) 2 Danh từ giống cái 2.1 đầu nhánh móng ngựa (móng... -
Épongeage
Danh từ giống đực Sự thấm, sự chấm -
Éponger
Ngoại động từ Thấm, chấm (bằng bọt biển hay một chất xốp khác) éponger la sueur chấm mồ hôi (nghĩa bóng) thu hút, thu... -
Éponte
Danh từ giống cái (ngành mỏ) mặt rìa, vách (của vỉa) -
Épontille
Danh từ giống cái Cột chống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.