Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Alabastrite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) alebat thạch cao

Xem thêm các từ khác

  • Alacrité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính vui vẻ
  • Alaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, không quân) xem aile I Tính từ (sinh vật học, không quân) xem aile I Plumes alaires lông cánh
  • Alaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lót giường (người ốm hay trẻ em) 1.2 Mảnh ván ghép thêm Danh từ giống cái Vải lót...
  • Alalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aphasie aphasie
  • Alalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alalit
  • Alambic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi cất, nồi chưng Danh từ giống đực Nồi cất, nồi chưng passé par l\'alambic tiré à...
  • Alambiquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cầu kỳ quá đáng (trong lời văn) Danh từ giống đực Sự cầu kỳ quá đáng (trong lời...
  • Alambiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho cầu kỳ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho cầu kỳ
  • Alambiqué

    Tính từ Cầu kỳ Style alambiqué văn cầu kỳ
  • Alamosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) alamozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) alamozit
  • Alandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò nung (ở lò gốm) Danh từ giống đực Lò nung (ở lò gốm)
  • Alanguir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho uể oải lờ đờ 1.2 Phản nghĩa Exciter, stimuler Ngoại động từ Làm cho uể oải lờ...
  • Alanguissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uể oải lờ đờ Danh từ giống đực Sự uể oải lờ đờ
  • Alanine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) alanin Danh từ giống cái ( hóa học) alanin
  • Alarmant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng lo lắng, nguy ngập 1.2 Phản nghĩa Rassurant Tính từ Đáng lo lắng, nguy ngập Situation alarmante tình...
  • Alarmante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái alarmant alarmant
  • Alarme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiệu báo nguy, hiệu báo động 1.2 Mối lo sợ 1.3 Phản nghĩa Tranquillité Danh từ giống cái...
  • Alarmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lo sợ, làm cho hãi hùng 1.2 Phản nghĩa Rassurer, tranquilliser Ngoại động từ Làm cho lo...
  • Alarmisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phao tin hãi hùng Danh từ giống đực Sự phao tin hãi hùng
  • Alarmiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây lo sợ 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ phao tin hãi hùng Tính từ Gây lo sợ Bruits alarmistes tin đồn gây lo sợ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top