- Từ điển Pháp - Việt
Anticoagulant
|
Tính từ
Chống đông (tụ)
Danh từ giống đực
Chất chống đông (tụ)
Xem thêm các từ khác
-
Anticoagulante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống đông (tụ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất chống đông (tụ) Tính từ Chống đông (tụ) Danh... -
Anticolonialisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa thực dân Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa thực dân -
Anticolonialiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa thực dân 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa thực dân Tính từ Chống chủ nghĩa... -
Anticommunisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa cộng sản Danh từ giống đực Sự chống chủ nghĩa cộng sản -
Anticommuniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người chống chủ nghĩa cộng sản Tính từ Chống chủ nghĩa... -
Anticommutatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phản giao hoán Tính từ (toán học) phản giao hoán -
Anticommutative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) phản giao hoán Tính từ (toán học) phản giao hoán -
Anticonceptionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống thụ thai Tính từ (y học) chống thụ thai -
Anticonceptionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống thụ thai Tính từ (y học) chống thụ thai -
Anticonformisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chống chủ nghĩa thủ cựu 1.2 Phản nghĩa Conformisme Danh từ giống đực Sự chống chủ... -
Anticonformiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống chủ nghĩa thủ cựu 1.2 Phản nghĩa Conformiste 1.3 Danh từ 1.4 Người chống chủ nghĩa thủ cựu... -
Anticonjoncturel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách khôi phục kinh tế Tính từ Có tính cách khôi phục kinh tế -
Anticonjoncturelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách khôi phục kinh tế Tính từ Có tính cách khôi phục kinh tế -
Anticonstitutionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hợp hiến 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel Tính từ Bất hợp hiến Une disposition anticonstitutionnelle điều... -
Anticonstitutionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hợp hiến 1.2 Phản nghĩa Constitutionnel Tính từ Bất hợp hiến Une disposition anticonstitutionnelle điều... -
Anticonvulsif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống co giật Tính từ (y học) chống co giật -
Anticonvulsive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống co giật Tính từ (y học) chống co giật -
Anticorps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) kháng thể Danh từ giống đực (sinh vật học) kháng thể -
Anticorrosion
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống ăn mòn Tính từ ( không đổi) Chống ăn mòn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.