Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Antiquaille

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) đồ cổ vứt đi

Xem thêm các từ khác

  • Antiquaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán đồ cổ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà khảo cổ học Danh từ Người bán đồ cổ (từ cũ, nghĩa...
  • Antique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cổ, cổ đại 1.2 Cổ sơ 1.3 (theo) kiểu cổ 2 Phản nghĩa Moderne 2.1 À l\'antique theo kiểu cổ, theo mốt...
  • Antiquisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách cổ Hy-La 1.2 Danh từ 1.3 Nhà nghệ thuật theo phong cách cổ Hy-La Tính từ Theo phong cách...
  • Antiquisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo phong cách cổ Hy-La 1.2 Danh từ 1.3 Nhà nghệ thuật theo phong cách cổ Hy-La Tính từ Theo phong cách...
  • Antiquité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất cổ, tính chất cổ đại 1.2 Thời kỳ xa xưa 1.3 (l\'Antiquité) thời cổ đại 1.4...
  • Antiquomane

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích chơi đồ cổ Danh từ Người thích chơi đồ cổ
  • Antiquomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói thích chơi đồ cổ Danh từ giống cái Thói thích chơi đồ cổ
  • Antirabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) phòng bệnh dại Tính từ (y học) phòng bệnh dại
  • Antirachitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chống còi xương Tính từ (y học) chống còi xương
  • Antiraciste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống phân biệt chủng tộc Tính từ Chống phân biệt chủng tộc
  • Antiradar

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống rađa Tính từ Chống rađa
  • Antiradiation

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống phóng xạ Tính từ Chống phóng xạ
  • Antirationalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phản duy lý Danh từ giống đực Chủ nghĩa phản duy lý
  • Antirationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản duy lý 1.2 Không hợp lý Tính từ Phản duy lý Không hợp lý
  • Antirationnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản duy lý 1.2 Không hợp lý Tính từ Phản duy lý Không hợp lý
  • Antireflet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống phản chiếu Tính từ Chống phản chiếu Lunettes antireflets mắt kính chống phản chiếu
  • Antireligieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tôn giáo Tính từ Chống tôn giáo
  • Antireligieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chống tôn giáo Tính từ Chống tôn giáo
  • Antirhumatismal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị thấp khớp Tính từ Trị thấp khớp
  • Antirides

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Chống nếp nhăn (ở mặt) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Kem chống nếp nhăn Tính từ ( không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top