- Từ điển Pháp - Việt
Apolitisme
|
Danh từ giống đực
Chủ nghĩa phi chính trị
Tính chất phi chính trị
Xem thêm các từ khác
-
Apollinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần A-pô-lon 1.2 Mực thước; thực tế Tính từ (thuộc) thần A-pô-lon Mực thước; thực tế -
Apollinienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần A-pô-lon 1.2 Mực thước; thực tế Tính từ (thuộc) thần A-pô-lon Mực thước; thực tế -
Apollon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm apôlon 1.2 (thân mật) người đẹp trai Danh từ giống đực (động... -
Apologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài biện hộ (cho một người, một học thuyết) 1.2 Phản nghĩa Attaque, condamnation 1.3 Sự ca... -
Apologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biện hộ 1.2 Ca tụng Tính từ Biện hộ Ca tụng -
Apologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người biện hộ 1.2 (tôn giáo) nhà biện giải 1.3 Phản nghĩa Censeur 1.4 Người ca tụng 1.5 Phản nghĩa... -
Apologue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngụ ngôn luân lý Danh từ giống đực Ngụ ngôn luân lý l\'\'apologue est la démonstration d\'\'une... -
Apologétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biện hộ 1.2 Biện giải cho tôn giáo 2 Danh từ giống cái 2.1 (tôn giáo) khoa biện giải 3 Phản nghĩa... -
Apoltronner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho nhút nhát 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cắt móng (chim mồi) Ngoại động... -
Apoltronnir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho nhút nhát 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cắt móng (chim mồi) Ngoại động... -
Apomorphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) apômocfin Danh từ giống cái ( hóa học) apômocfin -
Aponévrose
Danh từ giống cái (giải phẫu) cân Aponévrose axillaire cân nách -
Aponévrotique
Tính từ Xem aponévrose -
Apophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng biến âm sắc Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng... -
Apophtegme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) cách ngôn Danh từ giống đực (văn học) cách ngôn -
Apophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) apôfilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) apôfilit -
Apophysaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem apophyse Tính từ Xem apophyse Point apophysaire điểm mỏm xương -
Apophyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) mỏm xương; mỏm Danh từ giống cái (giải phẫu) mỏm xương; mỏm Apophyse articulaire... -
Apophysite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mỏm xương Danh từ giống cái (y học) viêm mỏm xương -
Apoplectiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có) dạng ngập máu Tính từ (y học) (có) dạng ngập máu Attaque apoplectiforme cơn dạng ngập...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.