Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arbitralement

Mục lục

Phó từ

Qua trọng tài, bằng trọng tài

Xem thêm các từ khác

  • Arbitration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đánh giá bao quát Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đánh...
  • Arbitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trọng tài 1.2 Người quyết đoán Danh từ giống đực Trọng tài Người quyết đoán Libre...
  • Arbitrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trọng tài 1.2 Quyết đoán 1.3 (kinh tế) tài chính buôn (ngoại hối...) Ngoại động từ Làm...
  • Arborer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giương 2 Phản nghĩa Baisser 2.1 (thân mật) chưng, phô 2.2 Phản nghĩa Cacher Ngoại động từ Giương...
  • Arborescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dạng cây gỗ Danh từ giống cái Dạng cây gỗ arborisation arborisation
  • Arborescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng cây gỗ Tính từ (có) dạng cây gỗ Fougères arborescentes dương xỉ dạng cây gỗ
  • Arborescente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arborescent arborescent
  • Arboretum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn cây gỗ (để học tập nghiên cứu) Danh từ giống đực Vườn cây gỗ (để học...
  • Arboricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trên cây 1.2 (thuộc) sự trồng cây Tính từ Sống trên cây (thuộc) sự trồng cây
  • Arboriculteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người (làm nghề) trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí) Danh từ giống đực Người (làm...
  • Arboricultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arboriculteur arboriculteur
  • Arboriculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí) Danh từ giống cái Nghề trồng cây (cây ăn quả,...
  • Arborisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình cành cây (ở khoáng vật...) Danh từ giống cái Hình cành cây (ở khoáng vật...)
  • Arborisé

    Tính từ Có hình cành cây
  • Arboré

    Tính từ Lác đác có lùm cây (cánh đồng cỏ)
  • Arbouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả dương mai Danh từ giống cái Quả dương mai
  • Arbousier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương mai Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương mai
  • Arbre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây gỗ, cây to 1.2 (kỹ thuật) trục Danh từ giống đực Cây gỗ, cây to A l\'ombre d\'un arbre...
  • Arbrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cán nỏ Danh từ giống đực Cán nỏ
  • Arbrisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây nhỏ, cây nhỡ Danh từ giống đực Cây nhỏ, cây nhỡ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top