Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Axérophtol

Danh từ giống đực

Vitamin A

Xem thêm các từ khác

  • Ay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu ay (sản xuất ở vùng Ay nước Pháp) Danh từ giống đực Rượu ay (sản xuất ở vùng...
  • Ayant cause

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ayants cause) 1.1 (luật học, (pháp lý)) người được quyền kế tục Danh từ giống...
  • Ayant droit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ayants droit) 1.1 (luật học, (pháp lý)) người có quyền Danh từ giống đực ( số...
  • Aye-aye

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều ayes-yes) 1.1 (động vật học) vượn cáo Danh từ giống đực ( số nhiều ayes-yes)...
  • Ayuntamiento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thị chính ( Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Thị chính ( Tây Ban Nha)
  • Azalée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây lệ quyên
  • Azedarach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoan Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoan
  • Azimut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên văn) phương vị; góc phương vị Danh từ giống đực (thiên văn) phương vị; góc phương...
  • Azimutal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ azimut azimut
  • Azimutale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái azimut azimut
  • Azimuté

    Tính từ (thân mật) điên
  • Azine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) azin Danh từ giống cái ( hóa học) azin
  • Azinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) azinic Tính từ ( hóa học) azinic
  • Azonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) phi địa đới Tính từ (địa chất, địa lý) phi địa đới
  • Azonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái azonal azonal
  • Azoospermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng vô tinh trùng Danh từ giống cái (y học) chứng vô tinh trùng
  • Azorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) azorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) azorit
  • Azotate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitrat Danh từ giống đực ( hóa học) nitrat
  • Azotation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự cố định đạm Danh từ giống cái (sinh vật học) sự cố định đạm
  • Azote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nitơ, đạm Danh từ giống đực ( hóa học) nitơ, đạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top