Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bébé

Mục lục

Danh từ giống đực

Em bé
Búp bê hình em bé
(từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành thấp
faire le bébé
như trẻ con

Xem thêm các từ khác

  • Bécane

    Danh từ giống cái (thân mật) xe đạp
  • Bécard

    Danh từ giống đực (động vật học) cá hồi mõm khoằm Bécarre
  • Bécasse

    Danh từ giống cái (động vật học) chim dẻ gà (nghĩa bóng) người đàn bà khờ khạo
  • Bécasseau

    Danh từ giống đực (động vật học) chim choắt Chim dẽ gà con
  • Bécassine

    Danh từ giống cái (động vật học) chim dẽ giun (nghĩa bóng) cô gái khờ khạo
  • Béchamel

    Danh từ giống cái (bếp núc) xốt bêsamen (cũng sauce béchamel)
  • Béchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) chữa ho 2 Danh từ giống đực 2.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc...
  • Bécot

    Danh từ giống đực (động vật học) chim dẽ giun (thân mật) cái hôn
  • Bécoter

    Mục lục 1 == 1.1 (cũng (như) bécotter) 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 (thân mật) hôn, thơm == (cũng (như) bécotter) Ngoại động từ...
  • Bédane

    Danh từ giống đực Cái đục mộng
  • Bédouin

    Danh từ Người A Rập du cư (vùng sa mạc)
  • Bée

    Tính từ giống cái Há hốc Bouche bée miệng há hốc être (demeurer, rester) bouche bée ngạc nhiên, sửng sốt
  • Béer

    Nội động từ (văn học) há hốc miệng Béer d\'étonnement há hốc miệng ngạc nhiên (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở toang La porte...
  • Bégaiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật nói lắp 1.2 Sự ấp úng (vì cảm động) 1.3 Tiếng bập bẹ (của trẻ em) 1.4 (nghĩa...
  • Bégayeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói lắp 2 Danh từ 2.1 Người nói lắp Tính từ Nói lắp Danh từ Người nói lắp
  • Bégu

    Tính từ (thú y học) chậm mòn răng (ngựa)
  • Bégueter

    Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) be be (dê)
  • Bégueule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người cả thẹn (đàn bà) 2 Tính từ 2.1 Cả thẹn 3 Phản nghĩa 3.1 Large libertin libre Danh từ...
  • Bégueulerie

    Danh từ giống cái Tính cả thẹn
  • Béguin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm (của nữ tu sĩ bêganh) 1.2 Mũ trẻ em 1.3 (thân mật) tình yêu chốc lát; người yêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top