Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Babi

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) người theo đạo Báp (ở Ba Tư)

Xem thêm các từ khác

  • Babichonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lau; chải Ngoại động từ (thân mật) lau; chải Babichonner sa fille chải tóc cho con...
  • Babil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ba hoa, lời nói phiếm 1.2 Tiếng hót líu lo (chim) Danh từ giống đực Lời ba hoa, lời...
  • Babilan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bất lực Danh từ giống đực Người bất lực
  • Babilanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất lực Danh từ giống đực Sự bất lực
  • Babillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn nói ba hoa, sự nói phiếm; lời ba hoa, lời nói phiếm 1.2 Tiếng hót líu lo (chim) Danh...
  • Babillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay ba hoa, hay nói phiếm 1.2 Hót líu lo (chim) 1.3 Danh từ 1.4 Người ba hoa, người hay nói phiếm 1.5 Danh...
  • Babillarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay ba hoa, hay nói phiếm 1.2 Hót líu lo (chim) 1.3 Danh từ 1.4 Người ba hoa, người hay nói phiếm 1.5 Danh...
  • Babillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính thích ba hoa, tính thích nói phiếm Danh từ giống đực Tính thích ba hoa, tính thích nói...
  • Babiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ba hoa, nói phiếm 1.2 Hót líu lo (chim) Nội động từ Ba hoa, nói phiếm Hót líu lo (chim)
  • Babine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Môi trễ xuống (của súc vật) 1.2 (thân mật) môi, mép (người) Danh từ giống cái Môi trễ...
  • Babingtonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) babintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) babintonit
  • Babiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ vật ít giá trị, vật tầm thường 1.2 Việc nhỏ nhặt Danh từ giống cái Đồ vật ít...
  • Babiroussa

    Mục lục 1 Bản mẫu:Babiroussa 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lợn hươu Bản mẫu:Babiroussa Danh từ giống đực...
  • Babisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạo Báp (ở Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) đạo Báp (ở Ba Tư)
  • Babiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) người theo đạo Báp Tính từ babisme babisme Danh từ (sử học) người theo đạo...
  • Babka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh bapca ( Ba Lan) 1.2 (sử học) đồng bapca ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Bánh bapca ( Ba...
  • Babouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày hàm ếch, giày hạ Danh từ giống cái Giày hàm ếch, giày hạ
  • Babouin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Babouin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) khỉ đầu chó 1.3 (thân mật) đứa trẻ tinh nghịch...
  • Babouvisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyết Ba-bớp Danh từ giống đực (sử học) thuyết Ba-bớp
  • Baby

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều babies) 1.1 Tính từ 1.2 Để cho trẻ em, dùng cho trẻ em Danh từ giống đực ( số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top