- Từ điển Pháp - Việt
Bali
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ba-li
Xem thêm các từ khác
-
Balisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt cọc tiêu Danh từ giống đực Sự đặt cọc tiêu balise ) -
Balise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc tiêu (để hướng dẫn tàu bè, máy bay, để cắm con đường sẽ xây dựng...) 1.2 Quả... -
Balisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm cọc tiêu Danh từ giống đực Sự cắm cọc tiêu -
Baliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt cọc tiêu 1.2 Nội động từ 1.3 (thân mật) e sợ, sợ sệt Ngoại động từ Đặt cọc... -
Baliseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt cọc tiêu 1.2 Người trông coi cọc tiêu 1.3 Danh từ giống đực Danh từ Người đặt cọc... -
Baliseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đặt cọc tiêu 1.2 Người trông coi cọc tiêu 1.3 Danh từ giống đực Danh từ Người đặt cọc... -
Balisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối hoa 1.2 (thực vật học) cây dong riềng Danh từ giống đực (thực... -
Baliste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) máy phóng (tên đạn) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá nóc gai Danh... -
Balistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đường đạn 2 Tính từ 2.1 (thuộc) khoa đường đạn Danh từ giống cái Khoa đường đạn... -
Balistite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Balixtit (thuốc súng cối) Danh từ giống cái Balixtit (thuốc súng cối) -
Balivage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự đánh dấu cây chừa lại (không đốn) Danh từ giống đực (lâm nghiệp)... -
Baliveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) cây chừa lại (không đốn) 1.2 (kiến trúc) cột giàn Danh từ giống đực (lâm... -
Baliver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) đánh dấu cây chừa lại (không đốn) Ngoại động từ (lâm nghiệp) đánh dấu... -
Baliverne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyện tầm phào Danh từ giống cái Chuyện tầm phào -
Baliverner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nói chuyện tầm phào Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nói chuyện tầm phào -
Balkanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ban-căng Tính từ (thuộc) Ban-căng -
Ball-trap
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tung (để tập bắn) Danh từ giống đực Máy tung (để tập bắn) -
Ballade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca, âm nhạc) balat Danh từ giống cái (thơ ca, âm nhạc) balat -
Ballant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lủng lẳng, đu đưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự lúc lắc Tính từ Lủng lẳng, đu đưa Les bras ballants... -
Ballante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lủng lẳng, đu đưa 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự lúc lắc Tính từ Lủng lẳng, đu đưa Les bras ballants...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.