- Từ điển Pháp - Việt
Basale
|
Tính từ
Xem base 1, 6
- Corpuscule basal
- (giải phẫu) tiểu thể đáy
- Métabolisme basal
- (sinh vật học) chuyển hóa cơ sở
Xem thêm các từ khác
-
Basalte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) bazan Danh từ giống đực (khoáng vật học) bazan -
Basaltine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bazantin Danh từ giống cái (xây dựng) bazantin -
Basaltique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ basalte basalte -
Basane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da cừu (thuộc) 1.2 Ghệt mềm (ở quần kỵ binh) 1.3 (thân mật) kỵ binh Danh từ giống cái... -
Basaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sạm đi Ngoại động từ Làm sạm đi Le soleil basane la peau mặt trời làm sạm da -
Basanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bazanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bazanit -
Basculant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bập bềnh, lật Tính từ Bập bềnh, lật Benne basculante thùng lật (ở ô tô chở đá..) -
Basculante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bập bềnh, lật Tính từ Bập bềnh, lật Benne basculante thùng lật (ở ô tô chở đá..) -
Bascule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) tay gạt, tay đòn 1.2 Ván bập bênh (cho trẻ con chơi) 1.3 Cân bàn Danh từ giống... -
Basculement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bập bênh Danh từ giống đực Sự bập bênh -
Basculer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bập bênh 1.2 Mất thăng bằng, ngã 1.3 Ngoại động từ 1.4 Lật 1.5 Xô ngã, đẩy ngã Nội động... -
Basculeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái lật goòng; thiết bị lật đảo 1.2 (điện học) rơle lật Danh từ giống... -
Base
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gốc, đáy, chân, nền 1.2 Căn cứ 1.3 ( hóa học) bazơ 1.4 (toán học) cơ số 1.5 (ngôn ngữ học)... -
Base-ball
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng chày, dã cầu Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng chày,... -
Basedowien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh bazơđô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người mắc bệnh bazơđô Tính từ... -
Basedowiene
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh bazơđô 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) người mắc bệnh bazơđô Tính từ... -
Baselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mồng tơi Danh từ giống cái (thực vật học) cây mồng tơi -
Baser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy căn cứ, dựa Ngoại động từ Lấy căn cứ, dựa Baser un raisonnement sur la science lấy căn... -
Basial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) ở đáy Tính từ (giải phẫu) ở đáy -
Basiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) ở đáy Tính từ (giải phẫu) ở đáy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.