Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bathyscape

Mục lục

Danh từ giống đực

Thuyền lặn (để nghiên cứu đáy biển)

Xem thêm các từ khác

  • Bathythermographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhiệt ký biển sâu Danh từ giống đực Nhiệt ký biển sâu
  • Batifolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đùa nghịch Danh từ giống đực (thân mật) sự đùa nghịch
  • Batifoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đùa nghịch Nội động từ (thân mật) đùa nghịch
  • Batifoleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay đùa nghịch Danh từ (thân mật) người hay đùa nghịch
  • Batifoleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người hay đùa nghịch Danh từ (thân mật) người hay đùa nghịch
  • Batik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách in hoa (lên vải) bằng sáp 1.2 Vải in hoa bằng sáp Danh từ giống đực Cách in hoa (lên...
  • Batiker

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 In hoa (lên vải) bằng sáp Ngoại động từ In hoa (lên vải) bằng sáp
  • Batillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đợt sóng lướt (vỗ vào bờ do tàu chạy qua) Danh từ giống đực Đợt sóng lướt (vỗ...
  • Batillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ bờ (của sóng) Danh từ giống đực Sự vỗ bờ (của sóng)
  • Batiste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải phin, vải batit Danh từ giống cái Vải phin, vải batit
  • Batraciens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Lớp ếch nhái, lớp lưỡng cư Danh từ giống đực ( số nhiều) Lớp ếch nhái,...
  • Batracine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nọc cóc, batraxin Danh từ giống cái Nọc cóc, batraxin
  • Battable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đánh bại được Tính từ Có thể đánh bại được
  • Battage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập 1.2 Sự dát mỏng 1.3 (thân mật) sự quảng cáo rùm beng Danh từ giống đực Sự...
  • Battaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mùa đập lúa 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự đập lúa Danh từ giống cái Mùa đập lúa...
  • Battant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh, đập 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Quả đấm chuông 1.4 Cánh cửa 1.5 (hàng hải) đuôi cờ (phấp...
  • Battante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh, đập 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Quả đấm chuông 1.4 Cánh cửa 1.5 (hàng hải) đuôi cờ (phấp...
  • Batte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái vồ 1.2 Que đánh bơ 1.3 (thể dục thể thao) gậy (chơi crickê..) 1.4 Sự dát mỏng 1.5 Đồng...
  • Battellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng ngói cuối mái (mái nhà) Danh từ giống đực Hàng ngói cuối mái (mái nhà)
  • Battement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vỗ; tiếng vỗ 1.2 Sự đập; tiếng đập 1.3 Hạn, khoảng thời gian 1.4 (vật lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top