- Từ điển Pháp - Việt
Becquerel
Xem thêm các từ khác
-
Becquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoạn thêm (vào bản in thử; vào vở kịch khi tổng duyệt) Danh từ giống đực Đoạn thêm... -
Becquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mổ (bằng mỏ) Danh từ giống đực Sự mổ (bằng mỏ) -
Becqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mổ (bằng mỏ) 1.2 (thông tục) ăn, chén Ngoại động từ Mổ (bằng mỏ) (thông tục) ăn, chén -
Becquée
Danh từ giống cái Miếng mồi mớm (cho chim con) -
Bed-rock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá gốc; đá móng Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá gốc; đá... -
Bedaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bụng to Danh từ giống cái (thân mật) bụng to -
Bedon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bụng phệ Danh từ giống đực (thân mật) bụng phệ -
Bedonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phệ, phệ bụng Tính từ (thân mật) phệ, phệ bụng -
Bedonnante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) phệ, phệ bụng Tính từ (thân mật) phệ, phệ bụng -
Bedonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) phệ bụng ra Nội động từ (thân mật) phệ bụng ra -
Beefsteak
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bifteck bifteck -
Beffroi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gác chuông, tháp chuông 1.2 (sử học) lầu công phá (bằng gỗ, đặt trên bánh xe, để phá... -
Beidellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beiđelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beiđelit -
Beige
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu be 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu be Tính từ (có) màu be Danh từ giống đực Màu be -
Beignet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món tẩm bột rán Danh từ giống đực Món tẩm bột rán -
Bel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (vật lý học) ben (đơn vị âm) Tính từ beau beau Danh từ giống đực (vật lý... -
Bel canto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) lối hát ngọt Danh từ giống đực (âm nhạc) lối hát ngọt -
Belette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chồn bơlet Danh từ giống cái (động vật học) chồn bơlet -
Belga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồng benga (tiền Bỉ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đồng benga... -
Belge
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bỉ Tính từ (thuộc) Bỉ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.