Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Berger

Mục lục

Danh từ giống đực

Người chăn cừu, mục đồng
(tôn giáo) cha
Chó becjêBản mẫu:Berger

Xem thêm các từ khác

  • Bergerade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ ca đồng quê 1.2 Tranh mục đồng Danh từ giống cái Thơ ca đồng quê Tranh mục đồng
  • Bergerette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô chăn cừu Danh từ giống cái Cô chăn cừu
  • Bergerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng cừu 1.2 Đàn cừu 1.3 ( số nhiều) thơ đồng quê Danh từ giống cái Chuồng cừu Đàn...
  • Bergeronnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chìa vôi Danh từ giống cái (động vật học) chim chìa vôi
  • Bergsonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) học thuyết Béc-xon Danh từ giống đực (triết học) học thuyết Béc-xon
  • Bergère

    == Ghế bành becjê (thấp và có nệm) Xem bergeronnette
  • Berkeleyisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) học thuyết Be-cơ-lây Danh từ giống đực (triết học) học thuyết Be-cơ-lây
  • Berkélium

    Danh từ giống đực (hóa học) beckeli
  • Berline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ngựa hòm 1.2 Xe ôtô hòm 1.3 (ngành mỏ) goòng (chở than) Danh từ giống cái Xe ngựa hòm Xe...
  • Berlingot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo thơm beclingô 1.2 Hộp (sữa) hình bốn mặt Danh từ giống đực Kẹo thơm beclingô Hộp...
  • Berlinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beclinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beclinit
  • Berlinois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Béc-lin ( Đức) Tính từ (thuộc) Béc-lin ( Đức)
  • Berlinoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Béc-lin ( Đức) Tính từ (thuộc) Béc-lin ( Đức)
  • Berlue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lóa mắt Danh từ giống cái Sự lóa mắt avoir la berlue (thân mật) có ảo tưởng
  • Berme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thềm, bờ (đê, đập) Danh từ giống cái Thềm, bờ (đê, đập)
  • Bermuda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần soóc lửng (tới đầu gối) Danh từ giống đực Quần soóc lửng (tới đầu gối)
  • Bernache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bernacle bernacle
  • Bernacle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ngỗng trời branta Danh từ giống cái (động vật học) ngỗng trời branta
  • Bernard-l'ermite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn Danh từ giống đực ( không...
  • Bernard-l'hermite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn Danh từ giống đực ( không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top