Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bisulfate

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) sufat axit

Xem thêm các từ khác

  • Bisulfite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) disunfua Danh từ giống đực ( hóa học) disunfua
  • Bisulque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bisulce bisulce
  • Bit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bít (đơn vị thông tin) Danh từ giống đực Bít (đơn vị thông tin)
  • Bitangent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song tiếp Tính từ (toán học) song tiếp
  • Bitangente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song tiếp Tính từ (toán học) song tiếp
  • Bitemporal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre bitemporal ) (giải phẫu) đường kính lưỡng thái dương
  • Bitemporale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre bitemporal ) (giải phẫu) đường kính lưỡng thái dương
  • Bitoke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món bitoc, món thịt bò băm giò (theo kiểu Nga) Danh từ giống đực (bếp núc) món...
  • Bitonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Voix bitonale ) tiếng hai giọng
  • Bitonale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Voix bitonale ) tiếng hai giọng
  • Bitord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thừng bện, thừng xe Danh từ giống đực Thừng bện, thừng xe
  • Bitos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) mũ Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) mũ
  • Bitte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) cọc cáp Danh từ giống cái (hàng hải) cọc cáp
  • Bitter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bite (một thứ rượu khai vị đắng) Danh từ giống đực Rượu bite (một thứ rượu...
  • Bitture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự say rượu Danh từ giống cái (thông tục) sự say rượu
  • Bitturer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) uống say Tự động từ (thông tục) uống say
  • Bitumage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ bitum, sự rải bitum Danh từ giống đực Sự đổ bitum, sự rải bitum
  • Bitume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bitum (để rải đường...) Danh từ giống đực Bitum (để rải đường...)
  • Bitumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải bitum Ngoại động từ Rải bitum
  • Bitumeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bitum, chứa bitum Tính từ Có bitum, chứa bitum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top