Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blottir

Mục lục

Tự động từ

Thu mình
Se blottir dans un coin
thu mình trong góc nhà
Trốn tránh, ẩn náu

Xem thêm các từ khác

  • Blousant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng (áo) 1.2 Phản nghĩa Ajusté Tính từ Phồng (áo) Robe à dos blousant áo lưng phồng (không sát người)...
  • Blousante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng (áo) 1.2 Phản nghĩa Ajusté Tính từ Phồng (áo) Robe à dos blousant áo lưng phồng (không sát người)...
  • Blouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo bờ lu 1.2 Áo cánh nữ, sơ mi nữ 1.3 (thể dục thể thao) lỗ bi, lỗ bóng Danh từ giống...
  • Blouser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lừa gạt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đưa vào lỗ 1.3 Nội động từ 1.4 Phồng (áo) Ngoại...
  • Blouson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo bờ lu dông Danh từ giống đực Áo bờ lu dông blousons noirs tụi áo đen (tụi càn quấy...
  • Blousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ len, len vụn Danh từ giống cái Xơ len, len vụn
  • Blue-book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) sách xanh Danh từ giống đực (ngoại giao) sách xanh
  • Blue-jean

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực blue jeans quần jin jin
  • Blue tong

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi xanh Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi xanh
  • Blue tongue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi xanh Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi xanh
  • Bluet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bleuet bleuet
  • Bluette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tác phẩm nhỏ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tác phẩm nhỏ
  • Bluff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón bịp 1.2 Phản nghĩa Sincérité Danh từ giống đực Ngón bịp Phản nghĩa Sincérité
  • Bluffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bịp, lòe Ngoại động từ Bịp, lòe
  • Bluffeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lòe bịp, bịp bợm 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ lòe bịp, kẻ bịp bợm Tính từ Lòe bịp, bịp bợm Ton bluffeur...
  • Bluffeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lòe bịp, bịp bợm 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ lòe bịp, kẻ bịp bợm Tính từ Lòe bịp, bịp bợm Ton bluffeur...
  • Blutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giần (bột, để loại cám đi) Danh từ giống đực Sự giần (bột, để loại cám đi)
  • Bluter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giần (bột, để loại cám đi) Ngoại động từ Giần (bột, để loại cám đi)
  • Bluterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy giần bột Danh từ giống cái Máy giần bột
  • Blutoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giần bột Danh từ giống đực Cái giần bột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top