Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boisé

Tính từ

Có cây cối; có rừng
Pays boisé
xứ có rừng

Xem thêm các từ khác

  • Boit-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) cốc không chân 1.2 Người kiếm được đồng nào là uống rượu...
  • Boitement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi khập khiễng 1.2 Sự chạy trục trặc (máy) Danh từ giống đực Sự đi khập khiễng...
  • Boiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi khập khiễng; khập khiễng Nội động từ Đi khập khiễng; khập khiễng Boiter de la jambe droite...
  • Boiterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật đi khập khiễng (súc vật) Danh từ giống cái Tật đi khập khiễng (súc vật)
  • Boiteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng...
  • Boiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng...
  • Boitillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng Tính từ Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng
  • Boitillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng Tính từ Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng
  • Boitillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi hơi khập khiễng Danh từ giống đực Sự đi hơi khập khiễng
  • Boitiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi hơi khập khiễng Nội động từ Đi hơi khập khiễng
  • Boitout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) cốc không chân 1.2 Người kiếm được đồng nào là uống rượu...
  • Boitte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bo„tte bo„tte
  • Bol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát 1.2 (dược học) viên (thuốc) 1.3 (địa lý; địa chất) đất sét có sắt Danh từ giống...
  • Bolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sắt, chứa sắt oxit (đất sét) Tính từ Có sắt, chứa sắt oxit (đất sét)
  • Boldine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) bonđin Danh từ giống cái (dược học) bonđin
  • Boldo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bonđô Danh từ giống đực (thực vật học) cây bonđô
  • Bolduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây (buộc) gói Danh từ giống đực Dây (buộc) gói
  • Bolet

    Mục lục 1 Bản mẫu:Bolet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) nấm xép Bản mẫu:Bolet Danh từ giống đực (thực vật...
  • Bolide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sao băng 1.2 Xe chạy nhanh Danh từ giống đực Sao băng Xe chạy nhanh
  • Bolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới rê Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới rê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top