- Từ điển Pháp - Việt
Calcimorphe
Xem thêm các từ khác
-
Calcin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vụn thủy tinh 1.2 Cắn vôi (đọng lại ở đáy nồi hơi) 1.3 Váng vôi (trên mặt đá vôi... -
Calcination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nung khô Danh từ giống cái Sự nung khô -
Calcine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột canxin (để làm men sứ) Danh từ giống cái Bột canxin (để làm men sứ) -
Calciner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nung (đá vôi) thành vôi 1.2 Nung khô 1.3 Đốt cháy, đốt cháy đen Ngoại động từ Nung (đá vôi)... -
Calcinitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) nitrocanxit Danh từ giống đực (khoáng vật học) nitrocanxit -
Calcinose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngấm vôi Danh từ giống cái (y học) chứng ngấm vôi -
Calcioferrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái calcoferrite calcoferrite -
Calciostrontianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canxistrontianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canxistrontianit -
Calciphile
Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcicole calcicole -
Calciphobe
Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcifuge calcifuge -
Calcique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ calcium calcium chaux I I -
Calcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canxit -
Calcium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) canxi Danh từ giống đực ( hóa học) canxi -
Calciurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái canxi Danh từ giống cái (y học) chứng đái canxi -
Calco-uranite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canxiuranit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canxiuranit -
Calcoferrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canxiferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canxiferit -
Calcomalachite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canximalachit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canximalachit -
Calcozincite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canxizinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canxizinxit -
Calcul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép tính, tính 1.2 Dự tính 1.3 Sự tính toán 1.4 (y học) sỏi Danh từ giống đực Phép tính,... -
Calculable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tính được 1.2 Phản nghĩa Incalculable Tính từ Tính được Phản nghĩa Incalculable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.