Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cantilever

Mục lục

Tính từ

(kiến trúc) treo chìa
(kiến trúc) có rầm chìa (cầu)

Xem thêm các từ khác

  • Cantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Căng tin 1.2 Hàm con, rương con Danh từ giống cái Căng tin Hàm con, rương con
  • Cantinier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ căng tin Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) chủ căng tin
  • Cantionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập thánh ca Danh từ giống đực Tập thánh ca
  • Cantique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thánh ca Danh từ giống đực Bài thánh ca
  • Canton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổng 1.2 Bang ( Thụy Sĩ) 1.3 Tỉnh ( Lúc-xăm-bua) 1.4 (giao thông; đường sắt) hạt 1.5 (từ...
  • Cantonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ría sân khấu (nơi ngồi xem của các khán giả đặc biệt) Danh từ giống...
  • Cantonais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Quảng Châu Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Quảng Châu
  • Cantonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ canton canton
  • Cantonale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ canton canton
  • Cantonalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phân quyền địa phương Danh từ giống đực Chủ nghĩa phân quyền địa phương
  • Cantonaliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người chủ trương phân quyền địa phương (ở Thụy Sĩ) Danh từ giống đực...
  • Cantonaux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ canton canton
  • Cantonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cantonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cantonit
  • Cantonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trú quân; chỗ trú quân 1.2 (đường sắt) sự chia hạt; (lâm nghiệp) hạt 1.3 (luật học,...
  • Cantonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trú (quân, tại một khu có dân cư) 2 Nội động từ 2.1 Trú quân, đóng Ngoại động từ Trú...
  • Cantonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân sửa đường 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Công...
  • Cantor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chỉ huy ban thánh ca Danh từ giống đực Người chỉ huy ban thánh ca
  • Cantoria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi hát thánh ca (trong nhà thờ ý) Danh từ giống cái Nơi hát thánh ca (trong nhà thờ ý)
  • Cantre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) giá lờ Danh từ giống cái (ngành dệt) giá lờ
  • Canulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) chán ngấy, phát chán Tính từ (thân mật) chán ngấy, phát chán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top