- Từ điển Pháp - Việt
Captieux
Xem thêm các từ khác
-
Captif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bị cầm tù 1.2 (văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó 1.3 Danh từ giống đực 1.4... -
Captivant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn Tính từ Lôi cuốn, hấp dẫn Roman captivant cuốn tiểu thuyết hấp dẫn -
Captivante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn Tính từ Lôi cuốn, hấp dẫn Roman captivant cuốn tiểu thuyết hấp dẫn -
Captive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) bị cầm tù 1.2 (văn học) (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị gò bó 1.3 Danh từ giống đực 1.4... -
Captiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cầm tù Ngoại động từ Lôi cuốn, hấp... -
Captivité
Danh từ giống cái Sự cầm tù; tình trạng cầm tù binh (sinh vật học) tình trạng bị bắt về nuôi (động vật hoang dại) -
Capture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bắt (người, tàu...) 1.2 Người bị bắt; vật bị bắt; vố bắt được Danh từ giống... -
Capturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt, bắt lấy 1.2 Phản nghĩa Lâcher, libérer Ngoại động từ Bắt, bắt lấy Capturer un pirate... -
Capuce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ nhọn (của thầy tu) Danh từ giống đực Mũ nhọn (của thầy tu) -
Capuche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ choàng Danh từ giống cái Mũ choàng -
Capuchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ trùm đầu (đính vào cổ áo) 1.2 Áo có mũ trùm 1.3 Mũ (ống khói) 1.4 Nắp (bút máy) Danh... -
Capuchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt mũ (cho ống khói) Ngoại động từ Đặt mũ (cho ống khói) -
Capuchonné
Tính từ đội mũ trùm đầu Có mũ (ống khói...) -
Capucin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa sai sai -
Capucinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giọng dạy đời Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) giọng dạy đời -
Capucine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa Danh từ giống đực Tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa sai sai -
Capulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mũ trùm (của phụ nữ vùng Pi-rê-nê ở Pháp) Danh từ giống đực (từ... -
Capulus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc mũ Danh từ giống đực (động vật học) ốc mũ -
Capéer
Nội động từ (hàng hải) ở thế chống dông -
Capésien
Danh từ Người có bằng giảng dạy trung học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.