Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cherie

Tính từ (cái)

Thân, thân ái, thân yêu

Xem Cher

Danh từ (cái)

Em yêu

Ma cherie : Em yêu, vợ yêu (gọi yêu thương)

Xem thêm các từ khác

  • Chermes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp thông Danh từ giống đực (động vật học) rệp thông
  • Cherrer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) đi nhanh 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) chế giễu; nói quá Nội động từ...
  • Cherry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu anh đào 1.2 Đồng âm Chéri, sherry Danh từ giống đực Rượu anh đào Đồng âm Chéri,...
  • Chervis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cần củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cần củ
  • Chessylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) sexilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) sexilit
  • Chester

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát sexte (của Anh) Danh từ giống đực Pho mát sexte (của Anh)
  • Chevage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi lọng 1.2 Sự nặn hình 1.3 Sự uốm khum Danh từ giống đực Sự xoi lọng Sự nặn...
  • Chevaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá lưới (họ cá chép) Danh từ giống đực (động vật học) cá lưới...
  • Cheval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa 1.2 (nghĩa bóng) người hoạt động, người chịu khó 1.3 ( số nhiều) kỵ binh 1.4 (khoa...
  • Cheval-vapeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) ngựa, mã lực Danh từ giống đực (kỹ thuật) ngựa, mã lực
  • Chevalement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) giàn đỡ 1.2 (ngành mỏ) giàn trục quặng Danh từ giống đực (xây dựng) giàn...
  • Chevaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống đỡ Ngoại động từ Chống đỡ Chevaler un mur chống đỡ bức tường
  • Chevaleresque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hào hiệp Tính từ Hào hiệp
  • Chevaleresquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hào hiệp Phó từ Hào hiệp Agir chevaleresquement hành động hào hiệp
  • Chevalerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạo kỵ sĩ 1.2 Tinh thần kỵ sĩ 1.3 Đẳng cấp kỵ sĩ 1.4 Tước kỵ sĩ 1.5 Huân chương kỵ...
  • Chevalet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giá 1.2 (âm nhạc) ngựa (đàn) 1.3 Đập ngăn nước tạm thời Danh từ giống đực Cái...
  • Chevalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ sĩ, hiệp sĩ 1.2 Người được thưởng huân chương (hạng thấp nhất) 1.3 (đùa cợt)...
  • Chevalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheval I Tính từ Xem cheval I Les races chevalines các nòi ngựa Figure chevaline mặt (giống mặt) ngựa
  • Chevaline

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheval I Tính từ Xem cheval I Les races chevalines các nòi ngựa Figure chevaline mặt (giống mặt) ngựa
  • Chevauchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cưỡi lên nhau Tính từ Cưỡi lên nhau Des dents chevauchantes răng mọc lẫy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top