- Từ điển Pháp - Việt
Chloroformique
Xem thêm các từ khác
-
Chloroformisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự gây mê bằng clorofom Danh từ giống cái (y học) sự gây mê bằng clorofom -
Chlorome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 U xanh Danh từ giống đực U xanh -
Chlorophane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clorofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) clorofan -
Chlorophyllase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) clorofilaza Danh từ giống cái (sinh vật học) clorofilaza -
Chlorophylle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) diệp lục Danh từ giống cái (thực vật học) diệp lục -
Chlorophyllien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chlorophylle Tính từ Xem chlorophylle Fonction chlorophyllienne chức năng diệp lục -
Chlorophyllienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chlorophylle Tính từ Xem chlorophylle Fonction chlorophyllienne chức năng diệp lục -
Chlorophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) clorofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) clorofilit -
Chloropicrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cloropicrin (dùng sát trùng, trừ sâu) Danh từ giống cái ( hóa học) cloropicrin (dùng... -
Chloroplaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lục lạc Danh từ giống đực (thực vật học) lục lạc -
Chlorose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh xanh lướt (của thiếu nữ) 1.2 (thực vật học) bệnh úa vàng Danh từ giống... -
Chlorotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thiếu nữ bị bệnh xanh lướt Tính từ chlorose chlorose Danh từ giống cái Thiếu... -
Chlorotranspiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thoát hơi nước ánh sáng Danh từ giống cái (thực vật học) sự thoát... -
Chlorovaporisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự thoát hơi nước ánh sáng Danh từ giống cái (thực vật học) sự thoát... -
Chlorurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sự clo hóa Danh từ giống đực ( hóa học) sự clo hóa -
Chloruration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự clo hóa Danh từ giống cái ( hóa học) sự clo hóa -
Chlorure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) clorua Danh từ giống đực ( hóa học) clorua -
Chlorurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) clo hóa Ngoại động từ ( hóa học) clo hóa -
Chlorurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) clorua-niệu Danh từ giống cái (y học) clorua-niệu -
Chnouf
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực schnouff schnouff
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.