- Từ điển Pháp - Việt
Cleptomanie
Xem thêm các từ khác
-
Clerc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tăng lữ, thầy tu 1.2 Nhà học giả, nhà trí thức 1.3 Thư ký (ở phòng luật sư...) 1.4 Đồng... -
Clergeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lễ sinh Danh từ giống đực (thân mật) lễ sinh -
Clergie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thân thế tăng lữ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) thân thế tăng... -
Clergyman
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mục sư (đạo Tin lành) Danh từ giống đực Mục sư (đạo Tin lành) -
Clergé
Danh từ giống đực Giới tăng lữ, giới giáo sĩ Clergé séculier giới giáo sĩ ở ngoài đời Clergé régulier giới giáo sĩ dòng... -
Clic
Mục lục 1 Từ tượng thanh 1.1 Cách! Từ tượng thanh Cách! -
Clic clac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chan chát, tiếng bôm bốp Danh từ giống đực Tiếng chan chát, tiếng bôm bốp Le clic-clac... -
Clichage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm clisê, sự đúc bản in Danh từ giống đực Sự làm clisê, sự đúc bản in -
Clicher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) làm clisê, đúc bản in (một bức tranh, một trang sách...) Ngoại động từ (ngành in)... -
Clicherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng clisê, xưởng đúc bản in Danh từ giống cái Xưởng clisê, xưởng đúc bản in -
Clicheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in 1.2 Tính từ Danh từ (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in Tính... -
Clicheuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in 1.2 Tính từ Danh từ (ngành in) thợ clisê, thợ đúc bản in Tính... -
Click
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) âm mút Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) âm mút -
Client
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách hàng 1.2 Phản nghĩa Patron. Fournisseur, marchand, vendeur 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người được che chở... -
Cliente
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách hàng 1.2 Phản nghĩa Patron. Fournisseur, marchand, vendeur 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người được che chở... -
Clientèle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khách hàng, bạn hàng (nói chung) 1.2 Môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ 1.3 (sử học)... -
Clignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nheo (mắt) 1.2 Sự nháy (mắt) 1.3 Sự nhấp nháy (ánh sáng) Danh từ giống đực Sự nheo... -
Cligner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nheo 1.2 Nháy (mắt), chớp (mắt) 2 Nội động từ 2.1 Nháy 2.2 Nhấp nháy Ngoại động từ Nheo... -
Clignotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp háy 1.2 Nháy, nhấp nháy 2 Danh từ giống đực 2.1 Hiệu đèn nhấp nháy Tính từ Hấp háy Yeux clignotants... -
Clignotante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp háy 1.2 Nháy, nhấp nháy 2 Danh từ giống đực 2.1 Hiệu đèn nhấp nháy Tính từ Hấp háy Yeux clignotants...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.