Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Convulsion

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự co giật
Convulsion clonique
co giật rung
Convulsion tonique
co giật cứng
Sự giật giật, sự run giật
Convulsions de colère
cơn giận run lên
Biến động
Convulsions politiques
biến động chính trị

Xem thêm các từ khác

  • Convulsionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bị co giật 1.2 (sử học) kẻ cuồng tín co giật ( Pháp) Danh từ Người bị co giật (sử học)...
  • Convulsionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm co giật Ngoại động từ Làm co giật
  • Convulsivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây co giật Tính từ (y học) gây co giật
  • Convulsivante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) gây co giật Tính từ (y học) gây co giật
  • Convulsive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Co giật 1.2 Giật giật Tính từ Co giật Crise convulsive cơn co giật Giật giật Gestes convulsifs cử chỉ...
  • Convulsivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Co giật Phó từ Co giật
  • Cooccupant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng chiếm đóng Danh từ Người cùng chiếm đóng
  • Cooccupante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cùng chiếm đóng Danh từ Người cùng chiếm đóng
  • Coolie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ; nghĩa xấu) cu li, phu 1.2 Đồng âm Coulis Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa...
  • Cooptation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách tuyển lựa bổ sung Danh từ giống cái Cách tuyển lựa bổ sung
  • Coopter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận vào bằng tuyển lựa bổ sung Ngoại động từ Nhận vào bằng tuyển lựa bổ sung
  • Coopérateur

    Danh từ Người hợp tác Xã viên (hợp tác xã)
  • Coopératif

    Tính từ Hợp tác Mouvement coopératif phong trào hợp tác Esprit coopératif tinh thần hợp tác
  • Coopération

    Danh từ giống cái Sự hợp tác
  • Coopératisme

    Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính thuyết hợp tác
  • Coopérative

    Tính từ Hợp tác Mouvement coopératif phong trào hợp tác Esprit coopératif tinh thần hợp tác
  • Coopérer

    Nội động từ Hợp tác
  • Coordinateur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coordonnateur coordonnateur
  • Coordination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phối hợp 1.2 (ngôn ngữ học) sự kết hợp 1.3 Phản nghĩa Confusion, désordre, incoordination...
  • Coordinatrice

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ coordonnateur coordonnateur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top