- Từ điển Pháp - Việt
Couloir
Xem thêm các từ khác
-
Couloire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cái chao Danh từ giống cái (tiếng địa phương) cái chao -
Coulomb
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) culông Danh từ giống đực (điện học) culông -
Coulommiers
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát culommiê Danh từ giống đực Pho mát culommiê -
Coulure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự thui chột 1.2 Kim loại chảy rỉ (qua kẽ của khuôn đúc) Danh từ giống cái... -
Coulée
Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự đổ khuôn; mẻ kim loại đổ khuôn Sự chảy; dòng chảy -
Coumarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cumarin Danh từ giống cái ( hóa học) cumarin -
Coumarique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide coumarique ) ( hóa học) axit cumaric -
Coup
Mục lục 1 Danh t? gi?ng d?c 1.1 Cái dánh, cái d?p, cái dá, cái d?m, nhát... 1.2 S? xúc ph?m, s? làm thuong t?n; cú 1.3 S? dánh nhau 1.4... -
Coup-de-poing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả đấm sắt 1.2 (sử học) rìu tay Danh từ giống đực Quả đấm sắt (sử học) rìu tay -
Coupable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tội, phạm tội 1.2 Tội lỗi 1.3 Phản nghĩa Innocent 1.4 Danh từ 1.5 Người có tội, người phạm tội... -
Coupablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tội lỗi; đáng tội Phó từ Tội lỗi; đáng tội -
Coupage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha (rượu...). Danh từ giống đực Sự pha (rượu...). Coupage d\'alcool sự pha rượu -
Coupailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cắt nham nhở Ngoại động từ (thân mật) cắt nham nhở -
Coupant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt đứt, sắc 2 Phản nghĩa Contondant 2.1 (nghĩa bóng) xẵng, hách Tính từ Cắt đứt, sắc Des ciseaux... -
Coupante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt đứt, sắc 2 Phản nghĩa Contondant 2.1 (nghĩa bóng) xẵng, hách Tính từ Cắt đứt, sắc Des ciseaux... -
Coupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cốc (có chân) 1.2 Giải thưởng thi đấu, cúp; cuộc thi đấu 2 Danh từ giống cái 2.1 (lâm... -
Coupe-chou
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) gươm ngắn Danh từ giống đực ( không đổi) (sử học) gươm ngắn -
Coupe-cigares
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dao cắt đầu xì gà Danh từ giống đực ( không đổi) Dao cắt đầu xì gà -
Coupe-circuit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (điện học) cầu chì Danh từ giống đực ( không đổi) (điện học) cầu... -
Coupe-cors
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Dao cắt chai chân Danh từ giống đực ( không đổi) Dao cắt chai chân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.