Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cytoculture

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự nuôi cấy tế bào

Xem thêm các từ khác

  • Cytodiagnostic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phép chẩn đoán tế bào Danh từ giống đực (y học) phép chẩn đoán tế bào
  • Cytogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự bào giao Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bào giao
  • Cytogénéticien

    Danh từ Nhà di truyền học tế bào
  • Cytogénétique

    Danh từ giống cái Di truyền học tế bào
  • Cytologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tế bào học Danh từ giống cái Tế bào học
  • Cytologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cytologie Tính từ Xem cytologie Examen cytologique xét nghiệm tế bào học
  • Cytologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tế bào học Danh từ Nhà tế bào học
  • Cytolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự tiêu tế bào Danh từ giống cái (sinh vật học) sự tiêu tế bào
  • Cytolytique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tiêu tế bào Tính từ (sinh vật học) tiêu tế bào
  • Cytopathologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh học tế bào Danh từ giống cái Bệnh học tế bào
  • Cytophylaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bảo vệ tế bào Danh từ giống cái (y học) sự bảo vệ tế bào
  • Cytoplasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tế bào chất Danh từ giống đực (sinh vật học) tế bào chất
  • Cytoplasmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cytoplasme cytoplasme
  • Cytosol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Plasma tế bào tan Danh từ giống đực Plasma tế bào tan
  • Cytostatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kìm tế bào 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) chất kìm tế bào Tính từ (y học) kìm tế bào...
  • Cytotaxonomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân loại theo tế bào Danh từ giống cái Sự phân loại theo tế bào
  • Cytotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) độc tố tế bào Danh từ giống cái (sinh vật học) độc tố tế bào
  • Cytotoxique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) độc hại tế bào Tính từ (sinh vật học) độc hại tế bào
  • Cytotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hướng tế bào Tính từ (sinh vật học) hướng tế bào
  • Cytotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính hướng tế bào Danh từ giống đực (sinh vật học) tính hướng tế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top