- Từ điển Pháp - Việt
Désulfurer
Ngoại động từ
Loại lưu huỳnh
Xem thêm các từ khác
-
Désuni
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất hòa, chia rẽ 1.2 (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên) 2 Phản nghĩa 2.1... -
Désunion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa, mối chia rẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Union Danh từ giống cái Mối bất hòa, mối chia... -
Désunir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gây bất hòa, gây chia rẽ, chia tách 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tách ra, tách rời 2 Phản nghĩa... -
Désuétude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ xó 1.2 (sinh vật học) sự không sử dụng (một cơ quan) 2 Phản nghĩa 2.1 Usage vigueur... -
Déséchafauder
Ngoại động từ (xây dựng) bỏ giàn giáo -
Déséchouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cứu khỏi cạn (một chiếc tàu) 2 Phản nghĩa 2.1 Echouer Ngoại động từ Cứu khỏi cạn (một... -
Déségrégation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xóa bỏ tệ tách biệt chủng tộc 2 Phản nghĩa 2.1 Ségrégation Danh từ giống cái Sự xóa... -
Désénerver
Ngoại động từ Làm cho hết căng thẳng thần kinh, làm cho hết bực dọc -
Désépaissir
Ngoại động từ Làm cho bớt dày đặc, làm cho bớt rậm tỉa Désépaissir les cheveux tỉa tóc -
Déséquilibre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất thăng bằng 2 Phản nghĩa 2.1 Equilibre Danh từ giống đực Sự mất thăng bằng Phản... -
Déséquilibrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất thăng bằng 2 Phản nghĩa 2.1 Equilibrer Ngoại động từ Làm mất thăng bằng Phản nghĩa... -
Déséquiper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột bỏ trang bị 2 Phản nghĩa 2.1 Equiper Ngoại động từ Lột bỏ trang bị Phản nghĩa Equiper -
Désétamer
Ngoại động từ (kỹ thuật) bỏ lớp tráng thiếc -
Détachable
Tính từ Có thể gỡ ra, có thể xé rời ra -
Détachage
Danh từ giống đực Sự cởi, sự mở, sự gỡ, sự thả Sự tẩy vết, sự làm sạch vết Le détachage du linge sự tẩy vết... -
Détachant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 để tẩy vết 2 Danh từ giống đực 2.1 Chất tẩy vết Tính từ để tẩy vết Danh từ giống đực... -
Détachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dửng dưng 1.2 Phân đội, biệt đội 1.3 Tình trạng biệt phái 2 Phản nghĩa 2.1 Attachement... -
Détacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi, mở, gỡ; thả 1.2 đưa ra xa, rút ra 1.3 Tách, lìa, bứt, rứt 1.4 Phái; biệt phái 1.5 Làm... -
Détacheur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ tẩy (vết ở) quần áo 2 Tính từ 2.1 Tẩy vết Danh từ Thợ tẩy (vết ở) quần áo Tính từ Tẩy... -
Détaché
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cởi mở; thả 1.2 Tách rời, rời 1.3 Dửng dưng 1.4 (âm nhạc) tách âm 2 Danh từ giống đực 2.1 (âm nhạc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.