Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Droguet

Mục lục

Danh từ giống đực

Vải hoa bóng
(từ cũ, nghĩa cũ) vải len loại xấu

Xem thêm các từ khác

  • Droguiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán thuốc (thuốc nhuộm, thuốc đánh răng...) Danh từ giống đực Người bán thuốc...
  • Droit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền 1.2 Luật, pháp luật; pháp lý; luật học 1.3 Thuế, tiền (phải nộp) 2 Tính từ 2.1...
  • Droit-fil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải cắt may được cả hai chiều 1.2 Tính từ 1.3 Cắt may được cả hai chiều (vải) Danh...
  • Droite

    Mục lục 1 Xem droit Xem droit
  • Droitement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thẳng thắn 1.2 Phản nghĩa Faussement, hypocritement. Phó từ (từ hiếm, nghĩa...
  • Droitier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuận tay phải 1.2 (chính trị) (thuộc) phe hữu 1.3 Danh từ 1.4 Người thuận tay phải 1.5 (chính trị)...
  • Droiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thẳng thắn, tính cương trực 1.2 Phản nghĩa Déloyauté, duplicité, fourberie, improbité, malhonnêteté....
  • Drolatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) buồn cười, vui 1.2 Phản nghĩa Banal, triste. Tính từ (văn học) buồn cười, vui Scène drolatique...
  • Drolatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn cười, vui Phó từ Buồn cười, vui
  • Dromadaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) lạc đà một bướu Danh từ giống đực (động vật học) lạc đà một...
  • Drome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bè (gỗ) 1.2 (hàng hải) đồ thay thế (chèo, cột buồm, sào căng buồm...) Danh từ giống cái...
  • Dromomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) xung động du hành Danh từ giống cái (y học) xung động du hành
  • Dromon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền chiến (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống đực (sử học) thuyền chiến...
  • Dromotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) dẫn truyền cơ Tính từ (sinh vật học) (thuộc) dẫn truyền cơ
  • Drone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay do thám không người lái Danh từ giống đực Máy bay do thám không người lái
  • Drongo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chèo bẻo Danh từ giống đực (động vật học) chim chèo bẻo
  • Dronte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cu lười (thuộc bộ bồ câu, đã tuyệt diệt) Danh từ giống đực (động...
  • Drop-goal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú đánh bóng nẩy (bóng bầu dục) Danh từ giống đực (thể dục thể...
  • Droper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chạy, chuồn đi Nội động từ (thông tục) chạy, chuồn đi
  • Droppage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự thả dù (người, đồ vật xuống đất) Danh từ giống đực (hàng không)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top