Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Effanage

Mục lục

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) sự tỉa bỏ lá thừa

Xem thêm các từ khác

  • Effaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) tỉa bỏ lá thừa Ngoại động từ (nông nghiệp) tỉa bỏ lá thừa
  • Effanure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường số nhiều) 1.1 (nông nghiệp) lá thừa tỉa ra Danh từ giống cái (thường số nhiều)...
  • Effarade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trạng thái hốt hoảng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) trạng thái...
  • Effarant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hốt hoảng Tính từ Làm hốt hoảng Une histoire effarante câu chuyện làm hốt hoảng
  • Effarante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hốt hoảng Tính từ Làm hốt hoảng Une histoire effarante câu chuyện làm hốt hoảng
  • Effarement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hốt hoảng Danh từ giống đực Sự hốt hoảng
  • Effarer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hốt hoảng 1.2 Phản nghĩa Rassurer. Ngoại động từ Làm hốt hoảng Phản nghĩa Rassurer.
  • Effarouchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hoảng sợ Tính từ Làm hoảng sợ
  • Effarouchante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hoảng sợ Tính từ Làm hoảng sợ
  • Effarouchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm hoảng sợ 1.2 Sự hoảng sợ Danh từ giống đực Sự làm hoảng sợ Sự hoảng sợ
  • Effaroucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hoảng sợ 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm 1.3 Phản nghĩa Apprivoiser; enhardir, rassurer....
  • Effarvatie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích bông lau Danh từ giống cái (động vật học) chim chích bông lau
  • Effaré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hốt hoảng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme serein [[]] Tính từ Hốt hoảng Phản nghĩa Calme serein [[]]
  • Effecteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) cơ quan tác động 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (sinh vật học) cơ quan...
  • Effectif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có thực 1.3 Phản nghĩa Fictif. 1.4 Danh từ...
  • Effective

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có thực 1.3 Phản nghĩa Fictif. 1.4 Danh từ...
  • Effectivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thực tế, sự thực là 1.2 (một cách) có hiệu lực Phó từ Thực tế, sự thực là (một cách) có hiệu...
  • Effectrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) cơ quan tác động 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (sinh vật học) cơ quan...
  • Effectuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hiện Ngoại động từ Thực hiện Effectuer un projet thực hiện một đồ án
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top