Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Endoctriner

Mục lục

Ngoại động từ

Tuyên truyền, thuyết phục

Xem thêm các từ khác

  • Endoctrineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tuyên truyền, kẻ thuyết phục Danh từ Kẻ tuyên truyền, kẻ thuyết phục
  • Endoctrineuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tuyên truyền, kẻ thuyết phục Danh từ Kẻ tuyên truyền, kẻ thuyết phục
  • Endoderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nội bì Danh từ giống đực (thực vật học) nội bì endobiaste endobiaste
  • Endogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nội hôn 1.2 Phản nghĩa Exogame Tính từ Nội hôn Phản nghĩa Exogame
  • Endogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ nội hôn 1.2 Phản nghĩa Exogamie Danh từ giống cái Chế độ nội hôn Phản nghĩa...
  • Endognathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hàm hẹp Danh từ giống cái (y học) chứng hàm hẹp
  • Endokaryogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nội nhân giao Danh từ giống cái (thực vật học) nội nhân giao
  • Endolorir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đau. 1.2 (nghĩa bóng, từ hiếm) làm đau buồn Ngoại động từ Làm đau. (nghĩa bóng, từ...
  • Endolorissement

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm đau 1.2 Sự đau Danh từ giống cái Sự làm đau Sự đau
  • Endolymphe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội dịch Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) nội...
  • Endomitose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội gián phân Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Endomixie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội hợp Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) nội...
  • Endommagement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm hư hỏng, sự làm tổn hại 1.2 Sự hư hỏng, sự tổn hại Danh từ giống đực Sự...
  • Endommager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hư hỏng, làm tổn hại Ngoại động từ Làm hư hỏng, làm tổn hại Endommager sa santé làm...
  • Endomètre

    Danh từ giống đực (giải phẫu) màng trong tử cung
  • Endométrite

    Danh từ giống cái (y học) viêm màng trong tử cung
  • Endoparasite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký sinh trong 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vật ký sinh trong Tính từ Ký sinh trong Danh từ giống đực Vật...
  • Endophasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nội tâm, nội thoại Danh từ giống cái Lời nội tâm, nội thoại
  • Endophyte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nội thực vật Tính từ Nội thực vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top