Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Euphorisant

Mục lục

Tính từ

Gây khoan khoái, làm sảng khoái
Médicament euphorisant
thuốc gây khoan khoái
Phản nghĩa Déprimant

Xem thêm các từ khác

  • Euphorisante

    Mục lục 1 Xem euphorisant Xem euphorisant
  • Euphuisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) (sử học) văn phong kiểu cách Danh từ giống đực (văn học) (sử học) văn phong...
  • Euphémique

    Tính từ Xem euphémisme
  • Euphémiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối nói trại, theo lối uyển ngữ 2 Phản nghĩa 2.1 Crûment Phó từ Theo lối nói trại, theo lối uyển...
  • Euphémisme

    Danh từ giống đực (văn học) lối nói trại, uyển ngữ
  • Euquinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) euquinin Danh từ giống cái (dược học) euquinin
  • Eurasiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đại lục Âu-á Tính từ (thuộc) đại lục Âu-á
  • Eurasien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lai Âu-á 1.2 Danh từ 1.3 Người lai Âu-á Tính từ Lai Âu-á Danh từ Người lai Âu-á
  • Eurasienne

    Mục lục 1 Xem eurasien Xem eurasien
  • Euristique

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái heuristique heuristique
  • Eurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) eurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) eurit
  • Europium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) europi Danh từ giống đực ( hóa học) europi
  • Européaniser

    Ngoại động từ Âu hóa
  • Européen

    Tính từ (thuộc) châu Âu Economie européenne nền kinh tế châu Âu à l\'européenne theo kiểu châu Âu
  • Eurovision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền hình toàn châu Âu Danh từ giống cái Truyền hình toàn châu Âu
  • Eurychorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) truyền giống rộng Tính từ (thực vật học) truyền giống rộng
  • Euryhalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) rộng muối Tính từ (sinh vật học) rộng muối
  • Euryhaline

    Mục lục 1 Xem euryhalin Xem euryhalin
  • Euryionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) rộng ion Tính từ (sinh vật học) rộng ion
  • Eurystome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) yểng quạ (chim) Danh từ giống đực (động vật học) yểng quạ (chim)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top