- Từ điển Pháp - Việt
Faucard
|
Danh từ giống đực
Hái cán dài (để cắt cỏ dưới nước)
Xem thêm các từ khác
-
Faucardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt cỏ bằng hái cán dài Danh từ giống đực Sự cắt cỏ bằng hái cán dài -
Faucardement
Mục lục 1 Xem faucardage Xem faucardage -
Faucardeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắt cỏ bằng hái cán dài 1.2 Thuyền cắt cỏ (bằng hái máy cán dài) Danh từ giống... -
Faucardeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cắt cỏ dưới nước Danh từ giống cái Máy cắt cỏ dưới nước -
Fauchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 (quân sự) lối bắn quét Danh từ giống đực Sự cắt cỏ (quân sự) lối... -
Fauchailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Mùa cắt cỏ Danh từ giống cái số nhiều Mùa cắt cỏ -
Fauchaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt cỏ 1.2 Mùa cắt cỏ, thời vụ cắt cỏ Danh từ giống cái Sự cắt cỏ Mùa cắt... -
Fauchard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) câu liêm hai lưỡi (để cắt cành cây) 1.2 (sử học) mã tấu Danh từ giống... -
Fauche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) của ăn cắp 1.2 (thân mật) tình trạng cháy túi, tình trạng không đồng xu dính... -
Faucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt (bằng liền phạt cỏ) 1.2 Hạ diệt; làm rụng 1.3 (thông tục) xoáy, thó 1.4 Nội động... -
Fauchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cái cão cỏ Danh từ giống đực (nông nghiệp) cái cão cỏ -
Fauchette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao quắm xén cây, dao phạt Danh từ giống cái Dao quắm xén cây, dao phạt -
Faucheur
Mục lục 1 Bản mẫu:Faucheur 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người cắt cỏ Bản mẫu:Faucheur Danh từ giống đực Người cắt cỏ -
Faucheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy cắt cỏ Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy cắt cỏ la Faucheuse Thần chết -
Faucheux
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực faucheur faucheur -
Faucille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái liềm 1.2 Lông seo (ở đuôi gà trống) Danh từ giống cái Cái liềm Lông seo (ở đuôi gà... -
Faucillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái liềm nhỏ Danh từ giống đực Cái liềm nhỏ -
Faucon
Mục lục 1 Bản mẫu:Con chim ưng 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim cắt; chim ưng 1.3 (sử học) súng thần công... -
Fauconneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt con 1.2 (sử học) súng thần công hạng nhẹ Danh từ giống đực... -
Fauconnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật luyện chim săn 1.2 Lối săn bằng chim 1.3 Nơi nuôi chim săn Danh từ giống cái Thuật luyện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.