Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fixe

Mục lục

Tính từ

Cố định
Point fixe
điểm cố định
Capital fixe
vốn cố định
Chăm chú, tập trung
Regard fixe
cái nhìn chăm chú
Nhất định
Prix fixe
giá nhất định
à jour fixe
đúng ngày (định trước)
beau fixe
trời tốt lâu
demeure fixe
nơi ở thường xuyên
étoile fixe
định tinh
idée fixe
định kiến
Thán từ
(quân sự) nghiêm!
Phản nghĩa Mobile. Changeant, mouvant, variable. Incertain, instable. Eventuel.
Danh từ giống đực
Phần lương cố định

Xem thêm các từ khác

  • Fixe-bouchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực muselet muselet
  • Fixe-chaussette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nịt tất Danh từ giống đực Cái nịt tất
  • Fixement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chăm chú, chòng chọc 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cố định Phó từ Chăm chú, chòng chọc Ragarder fixement...
  • Fixer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào, đính vào, gắn chặt vào 1.2 Đặt, lập; định cư 1.3 Làm cho (chuyên) chú vào 1.4...
  • Fixisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; địa lý, địa chất) thuyết cố định Danh từ giống đực...
  • Fixiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; địa lý, địa chất) người theo thuyết cố định Tính từ...
  • Fixité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chăm chú, tính chòng chọc 1.2 Tính cố định 2 Phản nghĩa 2.1 Déplacement mobilité Changement...
  • Fjeld

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) fien Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) fien
  • Fjord

    Mục lục 1 Bản mẫu:Fjord 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (địa lý, địa chất) fio, vịnh hẹp Bản mẫu:Fjord Danh từ giống đực...
  • Fla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Tiếng trống đôi (tiếng đầu nhẹ, tiếng sau mạnh) Danh từ giống đực không...
  • Fla-fla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự làm bộ; sự phô bày Danh từ giống đực (thân mật) sự làm bộ; sự phô...
  • Flabelleria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ lá quạt ( hóa thạch) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Flabelliforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình quạt Danh từ giống đực (kiến trúc) trang trí hình quạt
  • Flabellum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) quạt che đầu Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ, nghĩa...
  • Flac!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Bõm! (tiếng rơi vào nước) 1.2 Bốp! (đánh một cái tát) Thán từ Bõm! (tiếng rơi vào nước) Bốp!...
  • Flache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ bị bóc vỏ (ở thân cây) 1.2 Chỗ lún (ở mặt lát) 1.3 Vũng nước Danh từ giống cái...
  • Flacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (lâm nghiệp) đẽo (thân mật cây) để đóng dấu Ngoại động từ (lâm nghiệp) đẽo (thân...
  • Flacherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh tầm bủng Danh từ giống cái Bệnh tầm bủng
  • Flacheuse

    Mục lục 1 Xem flacheux Xem flacheux
  • Flacheux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bóc vỏ (cây) Tính từ Bị bóc vỏ (cây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top