Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Floche

Mục lục

Tính từ

Soie floche
) tơ không xe

Xem thêm các từ khác

  • Flock-book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nóng) phả hệ dê cừu Danh từ giống đực (nóng) phả hệ dê cừu
  • Flocon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nụ, túm, bông 1.2 Hạt (dưới dạng) mảnh dẹt Danh từ giống đực Nụ, túm, bông Flocon...
  • Floconnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kết nụ, sự kết túm Danh từ giống đực Sự kết nụ, sự kết túm
  • Floconner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kết nụ, kết túm Nội động từ Kết nụ, kết túm
  • Floconneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái floconneux floconneux
  • Floconneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết nụ, kết túm Tính từ Kết nụ, kết túm
  • Floculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự kết bông Danh từ giống cái ( hóa học) sự kết bông
  • Floculer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 ( hóa học) kết bông Nội động từ ( hóa học) kết bông
  • Floculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái floculeux floculeux
  • Floculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) kết bông Tính từ ( hóa học) kết bông
  • Floe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tảng băng nổi Danh từ giống đực Tảng băng nổi
  • Flondre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực flet flet
  • Flonflon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp âm ồn ào (của những bản nhạc dân tộc) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đoạn điệp Danh từ...
  • Flonger

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) đi lảo đảo, bước xiêu vẹo Nội động từ (thông tục) đi lảo đảo, bước xiêu...
  • Floquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búp tua nhỏ Danh từ giống đực Búp tua nhỏ Floquet de soie búp tua nhỏ bằng tơ
  • Floraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nở hoa 1.2 Kỳ nở hoa Danh từ giống cái Sự nở hoa Kỳ nở hoa
  • Floral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fleur Tính từ Xem fleur Enveloppe [[florale -]] thực vật học bao [[hoa =]] triển lãm hoa
  • Florale

    Mục lục 1 Xem floral Xem floral
  • Floralies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Triểm lãm hoa Danh từ giống cái số nhiều Triểm lãm hoa
  • Flore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thực vật 1.2 Thực vật chí Danh từ giống cái Hệ thực vật Thực vật chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top