- Từ điển Pháp - Việt
Fluctuer
|
Nội động từ
Dao động, biến động, thăng giáng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) nổi
Xem thêm các từ khác
-
Fluctueuse
Mục lục 1 Xem fluctueux Xem fluctueux -
Fluctueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ổn định; di động Tính từ Không ổn định; di động -
Fluellite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fluelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fluelit -
Fluence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự chảy đi, sự trôi qua Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít... -
Fluent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) rỉ máu (bệnh trĩ) 1.2 (triết học) trôi qua Tính từ (y học) rỉ máu (bệnh trĩ) (triết học)... -
Fluente
Mục lục 1 Xem fluent Xem fluent -
Fluer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) chảy, tuôn ra 1.2 (y học) trào ra, rỉ ra Nội động từ (văn học) chảy, tuôn ra (y... -
Fluet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh khảnh 1.2 Phản nghĩa Epais. Tính từ Mảnh khảnh Taille fluette dáng người mảnh khảnh Phản nghĩa... -
Fluette
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fluet fluet -
Flueurs
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Máu kinh nguyệt Danh từ giống cái số nhiều Máu kinh nguyệt -
Fluide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lỏng 1.2 (nghĩa bóng) thay đổi khó nắm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất lỏng, chất lưu 1.5 Ảnh hưởng... -
Fluidifiant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất làm lỏng Danh từ giống đực Chất làm lỏng -
Fluidification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển thành thể lỏng, sự lưu thể hóa Danh từ giống cái Sự chuyển thành thể lỏng,... -
Fluidifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển thành thể lỏng, lưu thể hóa 1.2 (kỹ thuật) thêm chất trợ dung Ngoại động từ Chuyển... -
Fluidique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fluide danh từ giống đực đực -
Fluidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lỏng, tính lưu 1.2 (nghĩa bóng) tính thay đổi khó nắm 2 Phản nghĩa 2.1 Consistance épaisseur... -
Flume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máng đãi vàng Danh từ giống đực Máng đãi vàng -
Fluographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép chụp ảnh huỳnh quang Danh từ giống cái Phép chụp ảnh huỳnh quang -
Fluor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fluo Danh từ giống đực ( hóa học) fluo spath fluor fluorine fluorine -
Fluorescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) hiện tượng huỳnh quanh Danh từ giống cái (vật lý học) hiện tượng huỳnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.