Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fluosilicate

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) fluosilicat

Xem thêm các từ khác

  • Fluosilicique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide fluosilicique ) ( hóa học) axit fluosilic
  • Flush

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) đồng hoa Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) đồng hoa
  • Fluvial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fleuve Tính từ Xem fleuve Eaux fluviales nước sông Pêche fluviale nghề đánh cá sông
  • Fluviale

    Mục lục 1 Xem fluvial Xem fluvial
  • Fluviales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ thủy thảo, bộ trạch tả Danh từ giống cái số nhiều (thực...
  • Fluviatile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở sông Tính từ Ở sông Plantes fluviatiles cây ở sông Sédiments fluviatiles trầm tích ở sông
  • Fluvio-glaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) băng thủy Tính từ (địa lý, địa chất) băng thủy Sédiments fluvioglaciaires trầm...
  • Fluviographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi mực nước sông Danh từ giống đực Máy ghi mực nước sông
  • Flux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước triều lên 1.2 (nghĩa bóng) sự tiến lên, sự tiến 1.3 Nhiều 1.4 (vật lý) dòng, luồng,...
  • Fluxage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự pha lỏng Danh từ giống đực Sự pha lỏng
  • Fluxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha lỏng (hắc in...) Ngoại động từ Pha lỏng (hắc in...)
  • Fluxion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng sung huyết, chứng sưng 1.2 ( Méthode des fluxions) (toán học) phép vi phân Danh từ giống...
  • Fluxionnsire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sung huyết, sưng Tính từ Sung huyết, sưng
  • Flyer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa đua nhanh Danh từ giống đực Ngựa đua nhanh
  • Flysch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) flisơ, tầng nhịp Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) flisơ,...
  • Flâner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đi chơi rong 1.2 Lững thững 2 Phản nghĩa 2.1 Hâter (se) Travailler [[]] Nội động từ đi chơi rong...
  • Flétri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Héo 1.2 Nhăn nheo, héo hon 2 Phản nghĩa 2.1 Frais Lisse [[]] Tính từ Héo Feuilles flétries lá héo Nhăn nheo,...
  • Flétrissement

    Danh từ giống đực Sự héo (cây cối)
  • Foal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa còn bú Danh từ giống đực Ngựa còn bú
  • Foc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) buồm mũi Danh từ giống đực (hàng hải) buồm mũi Grand foc buồm sát mũi Petit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top