Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Fourmillante

Mục lục

Tính từ giống cái

fourmillant
fourmillant

Xem thêm các từ khác

  • Fourmillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lúc nhúc, trạng thái đông như kiến 1.2 Sự đầy dẫy; lô, vô khối 1.3 Cảm giác kiến...
  • Fourmiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đông như kiến, lúc nhúc 1.2 Đầy dẫy 1.3 Có cảm giác kiến bò Nội động từ Đông như kiến,...
  • Fournage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiền thuê nướng bánh mì Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiền...
  • Fournaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lò lửa lớn 1.2 Lửa hồng 1.3 Nơi nóng quá 1.4 Lò kịch chiến Danh từ giống cái Lò lửa lớn...
  • Fourneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò 1.2 Bếp lò (nấu ăn) 1.3 Nõ, nồi (tẩu hút thuốc lá) 1.4 ( Fourneau de mine) hầm mìn Danh...
  • Fourni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày, rậm 1.2 Có nhiều, đầy 1.3 Phản nghĩa Pauvre, vide; clairsemé, rare. Tính từ Dày, rậm Barbe fournie...
  • Fournie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fourni fourni
  • Fournier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ lò bánh 1.2 (động vật học) chim tổ lò Danh từ giống đực (từ...
  • Fournil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng bánh mì Danh từ giống đực Xưởng bánh mì
  • Fournilles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Củi nhóm lò Danh từ giống cái số nhiều Củi nhóm lò
  • Fourniment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang bị (của một người lính) 1.2 (thân mật) đồ vật dụng Danh từ giống đực Trang...
  • Fournir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cung ứng 1.2 Cho; đưa ra 1.3 Thực hiện 1.4 Phản nghĩa Dégarnir, démunir. Priver 2 Nội động từ...
  • Fournissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) phần vốn hùn 1.2 (luật học, pháp lý) sự chia phần Danh từ giống đực...
  • Fournisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cung ứng 1.2 Người bán hàng Danh từ giống đực Người cung ứng Người bán hàng
  • Fournisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fournisseur fournisseur
  • Fourniture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cung ứng 1.2 Đồ cung ứng, vật dụng 1.3 Đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may...
  • Fourquine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nạng gác nòng súng (khi bắn) Danh từ giống cái (sử học) nạng gác nòng súng (khi...
  • Fourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rơm cỏ (cho súc vật ăn); thức ăn vật nuôi 1.2 Da lông lót áo Danh từ giống đực Rơm cỏ...
  • Fourrager

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lục lọi lung tung 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) cắt rơm cỏ (cho súc vật ăn) 2 Ngoại động từ 2.1 Xáo...
  • Fourrageur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỵ binh phân kích 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) kỵ binh cắt rơm cỏ (cho ngựa) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top