- Từ điển Pháp - Việt
Frimaire
|
Danh từ giống đực
Tháng giá (lịch cộng hòa Pháp)
Các từ tiếp theo
-
Frimas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) sương giá Danh từ giống đực (thơ ca) sương giá -
Frime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bề ngoài giả dối 1.2 (thân mật) chuyện ba láp 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) mặt;... -
Frimousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bộ mặt non choẹt Danh từ giống cái (thân mật) bộ mặt non choẹt -
Fringale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cơn đói cồn cào 1.2 (nghĩa bóng) sự ham thích mãnh liệt Danh từ giống cái (thân... -
Fringant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Động đậy luôn, không chịu đứng yên (con ngựa) 1.2 Đỏm dáng, hoạt bát (người) 1.3 Phản nghĩa Lourd.... -
Fringante
Mục lục 1 Xem fringant Xem fringant -
Fringuer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhảy nhót 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) mặc cho Nội động từ (từ cũ;... -
Fringues
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thông tục) quần áo Danh từ giống cái số nhiều (thông tục) quần áo -
Frinson
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực verdier verdier -
Frio
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) rét Tính từ (thông tục) rét Il fait frio trời rét
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bathroom
1.527 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemMammals I
445 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"