Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gentillesse

Mục lục

Danh từ giống cái

Lòng tử tế
Lời nói tử tế; hành động tử tế
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính xinh xắn, tính dễ ưa
(từ cũ; nghĩa cũ) lời hóm hỉnh
Phản nghĩa Méchanceté; dureté, grossièreté

Xem thêm các từ khác

  • Gentillet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khá xinh xắn, khá dễ ưa 1.2 (thân mật) thú vị nhưng không giá trị lắm (cuốn tiểu thuyết.) Tính...
  • Gentillette

    Mục lục 1 Xem gentillet Xem gentillet
  • Gentiment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ thương, dễ ưa 1.2 Tử tế 1.3 Phản nghĩa Méchamment Phó từ Dễ thương, dễ ưa Tử tế Phản nghĩa...
  • Gentleman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen) 1.1 Người hào hoa phong nhã Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen) Người...
  • Gentleman-farmer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen-farmers) 1.1 Dô kề không chuyên Danh từ giống đực ( số nhiều gentlemen-farmers)...
  • Gentry

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thân hào (quý tộc không tước ở Anh) Danh từ giống cái Thân hào (quý tộc không tước ở...
  • Genévrier

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách xù
  • Gerbage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông) sự bó lại Danh từ giống đực (nông) sự bó lại
  • Gerbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bó, lượm 1.2 Chùm Danh từ giống cái Bó, lượm Gerbe de riz bó lúa, lượm lúa Gerbe de fleurs...
  • Gerber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó lại 1.2 Xếp chồng lên nhau (các thùng rượu trong hầm rượu) 2 Nội động từ 2.1 Tỏa thành...
  • Gerbeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông) để bó 1.2 Để xếp chồng thành đống 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Máy xếp đống (thùng rượu)...
  • Gerbeuse

    Mục lục 1 Xem gerbeur Xem gerbeur
  • Gerbier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông) đống bó lúa Danh từ giống đực (nông) đống bó lúa
  • Gerbille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chuột sa mạc Danh từ giống cái (động vật học) chuột sa mạc
  • Gerbière

    Danh từ giống cái (nông) xe chở lúa bó
  • Gerboise

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gerboise 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chuột nhảy Bản mẫu:Gerboise Danh từ giống cái (động...
  • Gerbée

    Danh từ giống cái (nông) bó (rơm, rạ, cọng đậu.)
  • Gerce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con nhậy 1.2 Đường nứt (trên tấm gỗ phơi khô) Danh từ giống cái Con nhậy Đường nứt...
  • Gercement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nứt nẻ 1.2 Sự nứt nẻ Danh từ giống đực Sự làm nứt nẻ Sự nứt nẻ
  • Gercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt, làm nẻ 2 Nội động từ 2.1 Nứt nẻ Ngoại động từ Làm nứt, làm nẻ Le soleil gerce...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top