Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grêlé

Tính từ

Rỗ (do bị đậu mùa)
Visage grêlé
mặt rỗ

Xem thêm các từ khác

  • Guillotiné

    Tính từ: bị chém bằng máy
  • Gâble

    xem gable
  • Gélatiné

    Tính từ: (có) tráng galatin
  • Haché

    Tính từ: thái nhỏ, băm vụn, ngắt quãng; nhát gừng;, viande hachée, thịt thái nhỏ, style haché,...
  • Harassé

    Tính từ: mệt nhoài, dispos fort
  • Hasté

    Tính từ: (thực vật học) (có) hình mũi dao
  • Huppé

    Tính từ: có mào lông, (thân mật) giàu sang, oiseau huppé, chim có mào lông, le locataire le plus huppé,...
  • Hydrogéné

    Tính từ: (hóa học) hiđro hóa, (hóa học) có hiđro
  • Hypertrophié

    Tính từ: nở to, (nghĩa bóng) phát triển quá mức, phình ra, atrophié, administration hypertrophiée, cơ...
  • Hâler

    làm rám, le soleil hâle le visage, nắng làm rám mặt, allée, aller, haler,
  • Hâlé

    Tính từ: rám nắng, (từ cũ; nghĩa cũ) khô héo (do nắng), blanc pâle, figure hâlée, mặt rám nắng,...
  • này!, chà!, ��, hé! là-bas, arrivez, này! các anh kia, đến đây, hé! il pleut!, chà! trời mưa!, hé oui!, ừ phải, hé! hé!, ờ...
  • Illustré

    Tính từ: có minh họa (bằng tranh ảnh), báo ảnh, livre illustré, sách có minh họa
  • Imagé

    Tính từ: (có) hình tượng, style imagé, lời văn hình tượng
  • Incendié

    Tính từ: bị cháy, bị hỏa hoạn, người bị cháy nhà, nạn nhân của hỏa hoạn, maison incendiée,...
  • Incisé

    Tính từ: (thực vật học) (bị) rạch, (bị) khía, feuille incisée, lá khía
  • Indifférence

    sự thờ ơ, sự dửng dưng, vẻ lãnh đạm, vẻ vô tình, (tôn giáo) sự thờ ơ về tôn giáo, (vật lý học) tính phiếm định,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top