Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Haggis

Mục lục

Danh từ giống đực

Món dạ dày cừu nhồi

Xem thêm các từ khác

  • Hagiographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soạn thánh truyện 1.2 (nghĩa rộng) tác giả tô hồng nhân vật Danh từ Người soạn thánh truyện...
  • Hagiographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa thánh truyện 1.2 Sách thánh truyện 1.3 (nghĩa rộng) tiểu sử tô hồng Danh từ giống cái...
  • Hagiographique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hagiographie Tính từ Xem hagiographie Travaux hagiographiques công trình thánh truyện
  • Hagiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sách thánh truyện Danh từ giống cái Sách thánh truyện
  • Hai!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) như hé! Thán từ (từ cũ; nghĩa cũ) như hé!
  • Haie

    Mục lục 1 Bản mẫu:Haies 2 Danh từ giống cái 2.1 Hàng rào Bản mẫu:Haies Danh từ giống cái Hàng rào Haie vive hàng rào cây xanh...
  • Haillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo rách Danh từ giống đực Quần áo rách Vêtu de haillons mặc quần áo rách
  • Haillonneuse

    Mục lục 1 Xem haillonneux Xem haillonneux
  • Haillonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rách, rách rưới Tính từ Rách, rách rưới Habit haillonneux áo rách Une vieille haillonneuse một bà già rách...
  • Haine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng căm thù; sự hằn thù, sự căm ghét 1.2 Phản nghĩa Amour. Affection, amitié, concorde, fraternité....
  • Haineuse

    Mục lục 1 Xem haineux Xem haineux
  • Haineusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thù ghét, hằn thù, hằn học Phó từ (một cách) thù ghét, hằn thù, hằn học
  • Haineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thù ghét, hằn thù, hằn học 1.2 Phản nghĩa Affectueux, bienveillant Tính từ Thù ghét, hằn thù, hằn học...
  • Haire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dạ chưa nện 1.2 (tôn giáo) áo sám hối, áo tự phạt Danh từ giống cái Dạ chưa nện (tôn...
  • Hakim

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bác sĩ ( A Rập) Danh từ giống đực Bác sĩ ( A Rập)
  • Halage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kéo (thuyền, từ trên bờ sông) 1.2 Đồng âm Hallage Danh từ giống đực Sự kéo (thuyền,...
  • Halbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu lê táo ( Noóc-măng-đi) Danh từ giống đực Rượu lê táo ( Noóc-măng-đi)
  • Halbran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) vịt trời tơ Danh từ giống đực (săn bắn) vịt trời tơ
  • Halbrené

    Tính từ Gãy lông cánh Faucon halbrené chim cắt gãy lông cánh
  • Halcyon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trả Danh từ giống đực (động vật học) chim trả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top