Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hanté

Tính từ

Có ma (theo mê tín)
Maison hantée
nhà có ma

Xem thêm các từ khác

  • Hapale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ sóc Danh từ giống đực (động vật học) khỉ sóc
  • Hapax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ chỉ gặp một lần; hình thái chỉ gặp một lần Danh từ giống đực...
  • Haplographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái philologie philogie )
  • Haplologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái haplologie haplogie )
  • Haplomitase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân ngắt đôi Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
  • Haplonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thể đơn bội Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Haploïde

    Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) đơn bội Cellule haploïde tế bào đơn bội
  • Happe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) móc kẹp Danh từ giống cái (xây dựng) móc kẹp
  • Happement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dính chặt 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự đớp, sự ngoạm Danh từ giống đực Sự...
  • Happening

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) tiết mục quần chúng Danh từ giống đực (sân khấu) tiết mục quần chúng
  • Happer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đớp, ngoạm 1.2 Phản nghĩa Lâcher, laisser Ngoại động từ Đớp, ngoạm Phản nghĩa Lâcher, laisser
  • Happy end

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) kết cục có hậu Danh từ giống cái (điện ảnh) kết cục có hậu
  • Haptoglobine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) haptoglobin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
  • Haptotropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hướng tiếp xúc Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) hướng tiếp xúc
  • Haptotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính hướng tiếp xúc Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Haptène

    Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) hapten
  • Haquebute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) súng hỏa mai
  • Haquebutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang súng hỏa mai Danh từ giống đực (sử học) lính mang súng hỏa mai
  • Haquenée

    Danh từ giống cái Ngựa đi nước kiệu (từ cũ; nghĩa cũ) ngựa cho phụ nữ cưỡi
  • Haquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe bò không chắn (để chở thùng) Danh từ giống đực Xe bò không chắn (để chở thùng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top